
AKAM | Opening A Window
80 lượt thích / 644 lượt đọc
婚后秀零。陪同加班,理解加班,打断加班。
-- ShuuRei - sau khi kết hôn. Cùng tăng ca, thấu hiểu tăng ca, làm gián đoạn tăng ca.
----
【赤安】开一扇窗
Author: Lantheo
Raw (chinese): archiveofourown.org/works/53774779
(author's) Note: Một lần tình cờ office play. Nhưng là kiểu office play rất theo phong cách của tôi.
----
*加班: tăng ca/overtime
[Warning: R18]