Chương 3
Tiếng đồng hồ vẫn gõ đều như một kẻ gác đêm vô hình, không cần ai lắng nghe. Cô ngồi lặng bên mép giường, tay chạm vào mặt bàn lạnh, ánh trăng ngoài song cửa soi loang lổ trên nền gạch cũ, như một tấm màn nhăn nhúm mà ai đó bỏ quên sau giấc mơ chưa kịp gấp.
Khuê không buồn bật đèn. Trong ánh sáng mơ hồ ấy, cô cảm thấy dễ thở hơn. Căn phòng khi tối đi lại giống chính mình hơn: không cần tỏ ra rạng rỡ, không cần cứng cỏi như ban ngày. Mỗi vật dụng — cái ly sứ sứt miệng, chiếc ghế gỗ có vết nứt nơi chân — đều như những phần vụn của đời sống mà cô đã gom góp trong suốt chừng ấy năm. Chúng không hoàn hảo, nhưng ở đây, với cô.
Cô đưa tay khẽ vén mái tóc đã lòa xòa trước trán, lặng ngắt. Không phải vì suy nghĩ gì cụ thể. Chỉ là... như thể có điều gì đang chờ mình ở phía sau lưng, nhưng lại không đủ can đảm để quay lại nhìn.
---
Buổi sáng sau đó, sương xuống dày. Cô khoác thêm áo len, bước ra ngoài. Hơi thở bốc khói. Không khí có mùi của đất ẩm và chút cỏ non, quen thuộc đến mức khiến người ta hoài nghi không biết mình đang sống trong hiện tại hay chỉ đang đi dạo trong hồi ức.
Cô đường đến trường rải đều những chiếc lá me nhỏ vàng ruộm. Khuê đi chậm, mắt dõi vào từng khoảng trống dưới chân. Thật lạ, con đường này cô đã đi bao nhiêu năm, nhưng dạo gần đây mỗi bước lại cô cảm giác như lần đầu tiên — như thể một điều gì đó đã thay đổi nhẹ mà không ai hay.
Trường học hiện ra giữa sương như một bức tranh thủy mặc chưa vẽ xong. Khuê không vội bước vào phòng giáo viên. Cô vòng qua dãy lớp cũ, qua khu hành lang còn vương mùi phấn, mùi bàn ghế, và mùi của những ngày xưa cũ.
Có một lớp học cửa khép hờ, ánh sáng dịu len qua khe cửa. Cô dừng lại. Không vì lý do gì cụ thể, chỉ là một thói quen vô thức dẫn lối. Từ bên trong, không có tiếng động, chỉ còn gió thổi nhẹ làm lay động tấm rèm cửa mỏng.
Cô tiếp tục bước đi.
---
Ngày hôm đó, giờ lên lớp của cô trôi qua như mọi khi. Bài giảng cũ. Giọng nói đều đều. Học sinh vẫn lắng nghe — hoặc giả vờ lắng nghe. Cô, vừa đứng đó vừa có cảm giác mình đang nhìn mọi thứ qua một tấm kính. Cái gì cũng rõ, nhưng lại xa. Và lạnh.
Trở về nhà, Khuê bỏ giày, đặt túi lên ghế rồi ngồi xuống như một cánh lá vừa rơi. Cô không bật nhạc, không bật đèn. Chỉ ngồi. Bàn tay mân mê một sợi chỉ bung ra nơi gấu áo len — sợi chỉ nhỏ, nhưng kéo ra mãi không hết. Như một câu hỏi thừa chưa bao giờ được trả lời: vì sao lòng người lại dễ đổi thay đến thế?
Không ai gõ cửa. Không có tiếng chuông điện thoại. Thành phố buổi tối vẫn thế — đèn vàng, người vội vã, tiếng xe thoảng xa.
Khuya hôm đó, Khuê mơ.
Trong mơ, cô thấy mình quay lại sân trường cũ, đứng giữa một khoảng sân rộng thênh thang, không một bóng người. Lá bay rất chậm, gió thổi rất nhẹ, đến mức cô không nghe thấy gì ngoài tiếng tim đập của chính mình. Rồi bỗng, từ xa có ai đó bước đến. Bóng người trắng, nhỏ, không rõ mặt.
Khuê đưa tay ra, nhưng không kịp gọi.
Khi tỉnh dậy, trán cô lấm tấm mồ hôi, gối còn vết ướt. Cô không nhớ rõ giấc mơ, chỉ còn lại cảm giác tiếc nuối, như thể ai đó vừa bước ra khỏi cuộc đời mình lần nữa.
---
Sáng hôm sau, trời hửng nắng.
Khuê ngồi nơi bậc cửa, tay cầm ly cà phê đang bốc khói. Mùi cà phê rang xộc vào mũi, đánh thức phần ký ức đã tạm ngủ yên. Một phần nào đó trong cô mong đợi. Không phải ai, không phải điều gì cụ thể. Chỉ là... một điều gì nhẹ như gió thoảng, như hơi ấm thoáng qua tay rồi rút lại — để lại một khoảng trống nhỏ không gọi được tên.
Và cô vẫn ngồi đó, chờ một điều gì đó mà chính mình cũng không rõ.
Hôm đó là cuối tuần.
Khuê không định nhốt mình lại giữa bốn bức tường và mớ ký ức đã nhàu. Thành phố đã đủ nhiều khoảng lặng rồi, Cô không muốn chính mình lại là một khoảng lặng nữa. Cô đứng trước gương, chải tóc từng nhịp chậm, nhìn vào bóng mình phản chiếu – đôi mắt như vẫn mang một lớp sương, thứ sương không đến từ khí trời mà từ trong lòng bốc lên, lâu ngày đọng lại.
Cô chọn chiếc váy len mỏng màu xám chì đã cũ – không lỗi thời, chỉ là không hợp với ai muốn gây ấn tượng. Khoác ngoài là chiếc áo khoác màu tro đã bạc đi một chút nơi vai, vài sợi chỉ bung ra, nhưng vẫn ấm. Khuê không tô son. Chỉ vuốt nhẹ hàng mi. Cô chẳng có lý do để làm mình rực rỡ hơn, nhưng cũng không muốn để mình phai đi như một bóng mờ.
Khi mở cửa ra, gió lùa vào mặt cô như một nụ hôn không hình dạng – mát, hiền và không cần lời. Đà Lạt sáng nay hiếm có một ngày nắng dịu đến vậy. Những đợt gió lướt qua mái nhà, vờn qua nhành thông, và rủ rê từng bước chân ra phố.
Cô không định đi đâu xa. Chỉ nghĩ mình sẽ dạo quanh khu chợ cũ. Mua một bó rau nhỏ, vài trái lê, hay chỉ để ngửi mùi xà phòng thơm thoảng từ sạp hàng vải. Người ta nói chợ là nơi dành cho kẻ thực tế, nhưng đôi khi, với cô, chợ giống như một bảo tàng sống – nơi lưu giữ những điều giản dị nhất của đời người.
---
Phố đông vừa đủ. Không chen chúc, cũng không thưa vắng. Người đi qua đi lại, nói cười nhè nhẹ, không vội vã, như thể ai cũng hiểu rằng ở Đà Lạt, thời gian không cần đuổi bắt. Khuê bước từng bước nhỏ, nhìn từng khuôn mặt lạ, ngắm từng sạp hàng nhỏ trải đầy màu sắc của rau, quả, hoa và vải vóc. Mùi thơm của hành phi, của đậu rang, của bánh mì mới nướng thoảng qua khiến dạ dày nhắc mình chưa ăn gì.
Cô dừng lại trước một quầy bán khoai nướng. Ông lão bán hàng nhìn cô cười bằng đôi mắt đã chảy xệ và mái tóc bạc như tro bếp. Cô cũng mỉm cười đáp lại – nụ cười hiếm hoi, không dành cho ai, mà cho cả sáng nay dịu dàng này.
"Cho tôi hai củ," Cô nói.
Ông gói cẩn thận vào lớp giấy báo, khói còn vương theo hơi tay. Cô nhận lấy, cảm giác ấm áp len qua tay, như thể cầm được chút mùa đông bỏ túi đem về.
Cô đi thêm vài bước nữa thì dừng lại trước một tiệm sách cũ. Tựa sách lấp ló sau lớp bụi, vài cái tên đã quen thuộc từ thuở sinh viên. Khuê đưa tay vén bụi trên một cuốn có bìa xám bạc: L'etranger. Camus. Cô mỉm cười. Những người xa lạ, đôi khi lại hiểu mình hơn cả người thân. Mua một cuốn, không phải để đọc, mà như mang về một đoạn hội thoại lặng lẽ.
---
Trời đã chuyển xám nhạt. Mây kéo nhẹ qua đỉnh đồi, ánh nắng phai đi như một kỷ niệm chưa kịp cũ. Cô đi ngang một tiệm hoa ven đường, chợt nhìn thấy một bó mimosa nhỏ. Loài hoa này thường bị lãng quên giữa vô số sắc màu rực rỡ khác, nhưng hôm nay, nó nằm đó – vàng nhạt, mềm, như một cái ôm nhỏ dành cho kẻ mỏi lòng.
Cô dừng lại, hỏi mua. Cũng như bao người, mỉm cười chào nhẹ cô bước về với bó mimosa trên tay
Chiều cuối tuần, gió hồ thổi nhẹ, mang theo cái se lạnh đặc trưng của Đà Lạt lúc chớm thu.
Khuê đi dọc mép nước Hồ Xuân Hương, tay giữ hờ vạt áo khoác cũ đã sờn, lòng thinh lặng như mặt hồ lúc sắp tắt nắng. Cô không muốn nhốt mình trong căn phòng gác mái nữa — nơi ánh đèn vàng hắt lên những tờ đề kiểm tra chưa chấm và bản nhạc buồn đã nghe quá nhiều lần.
Cô chỉ muốn đi, không cần biết đi đâu. Để hơi gió hong khô những ý nghĩ còn ẩm ướt. Để lòng thôi rúm lại vì những ký ức cũ kỹ.
Lúc đến gần chiếc ghế đá quen thuộc dưới rặng liễu, Khuê chợt thấy một dáng người nhỏ đang ngồi đó, quay lưng về phía cô. Tóc ngắn cũn, vai hơi co lại vì gió lạnh, hai tay ôm một túi giấy tỏa khói – mùi khoai nướng lẫn trà gừng âm ấm lan nhẹ trong không khí.
Cô nhận ra em.
Không phải từ ánh nhìn đầu tiên, mà từ cái dáng ngồi im như chấm lặng – cái cách một người trẻ tuổi lại có thể ngồi yên lâu đến vậy, như thể không có nơi nào phải đến và cũng chẳng mong ai sẽ tìm mình.
Mẫn quay đầu lại khi Khuê đến gần. Ánh mắt em dừng ở gương mặt cô trong một thoáng, không ngạc nhiên, cũng không hẳn tò mò. Chỉ là một cái nhận ra – yên, và đủ.
"Cô cũng ra hồ?" – giọng Mẫn vang lên, nhẹ như gió, không có lấy một gợn rụt rè.
Khuê gật đầu. "Ừ, tản bộ chút. Trời đẹp."
Mẫn nghiêng đầu sang ghế bên cạnh, không nói gì thêm, chỉ nhẹ nhàng dịch người, như một lời mời giản dị mà Khuê bất giác hiểu.
Cô ngồi xuống. Gió luồn qua cổ áo len, mang theo chút buốt của chiều xuống dốc. Hồ trước mặt bắt đầu ngả màu tím sẫm. Mặt nước lăn tăn, như một nhịp thở rất khẽ của thành phố đang mỏi.
Hai người ngồi song song. Không nói chuyện, cũng không cần phải bắt chuyện. Có một sự đồng cảm âm thầm đang hiện diện giữa họ, không cần lời xác nhận.
Mẫn đưa ly trà gừng lên miệng, nhấp một ngụm nhỏ. Hơi nóng mờ đi đôi mắt em một thoáng.
"Em hay ra đây," em nói, vẫn nhìn thẳng mặt hồ. "Ngồi yên thì thấy dễ chịu hơn."
Khuê khẽ cười, không rõ là đồng tình hay thấy chính mình trong đó. "Cô cũng nghĩ vậy."
Không ai hỏi ai làm gì, cũng không cần hỏi. Khuê biết em là học trò lớp mình. Còn Mẫn, hẳn cũng biết cô là giáo viên dạy Văn. Nhưng điều đó, lúc này, như thể không còn quan trọng nữa.
Cô những khoảnh khắc, vai trò, tên tuổi, chức danh... đều mờ đi sau ánh nắng cuối cùng của một ngày sắp tắt. Cô lại, chỉ là hai con người – một lớn, một nhỏ – cùng ngồi dưới một bầu trời lạnh, chia nhau chút ấm của khoai nướng và hơi trà.
Khuê quay sang nhìn em lần nữa. Mắt Mẫn không lẩn tránh, nhưng cũng không hướng về ai. Đôi mắt ấy, thật lạ – như mặt gương lặng, soi lại một phần chính mình mà bấy lâu cô đã quên mất.
"Lúc nãy cô tưởng không ai ở đây." – Khuê nói, như một lời nghĩ thành tiếng.
Mẫn nhún vai khẽ, vẫn là cái điềm nhiên không phô bày:
"Em vẫn thường ngồi chỗ này. Chắc hôm nay cô tới trễ một chút."
Khuê bất giác mỉm cười. "Ừ, có thể vậy."
Im lặng lại quay về. Nhưng là thứ im lặng dịu dàng – không phải ngượng ngập hay lạc lõng, mà là im lặng của hai người biết cách để không làm tổn thương nhau bằng những câu hỏi thừa.
Một lát sau, Mẫn nói, giọng nhỏ, như đang kể một điều không cần người đối diện phải đáp lại:
"Cô biết không, ngồi đây nhìn mặt hồ... em thấy mọi thứ như chậm lại. Không ai giục. Không ai bỏ đi."
Khuê không trả lời ngay. Cô nhìn mặt hồ một lúc rồi nhẹ nhàng nói, không rõ đang nói với em hay đang nói với chính mình:
"Có lẽ... nơi nào im lặng, thì nơi đó còn chỗ cho lòng mình ở lại."
Mẫn khẽ gật đầu, môi không mím lại cứng cỏi như những đứa trẻ cô đơn hay làm. Ở em, có một loại trưởng thành không cần khoác áo lên người, chỉ cần nhìn là biết đã từng đi qua những gì.
Khi mặt trời đã khuất hẳn sau đỉnh núi, Khuê đứng dậy.
"Cô đi đây. Trời sắp lạnh thêm rồi."
Mẫn không nói gì, chỉ ngước lên, gật nhẹ. Khuê bước đi vài bước, rồi nghe sau lưng vang lên một câu nhỏ:
"Cô Khuê."
Cô quay lại.
Mẫn nhìn cô, không cười, không buồn. Giọng em như cơn gió mỏng lướt qua:
"Cảm ơn cô đã ngồi lại."
Về đến nhà, cô gác bó hoa lên bậu cửa, mở cửa phòng và ngồi xuống bên bàn nhỏ. Hơi ấm của củ khoai đã nguội. Cô không ăn. Chỉ cầm lên, đưa tay áp vào má, như thử đo lại cái ấm vừa rời khỏi tay mình chưa lâu.
---
Ngoài kia, gió vẫn lặng. Căn phòng nhỏ như bầu vòm chở giấc chiều về, buồn nhưng không lụi. Khuê nhìn bó mimosa trước mặt, nhớ lại một chuyện cũ: ngày Thạc lần đầu tặng cô một nhánh hoa này, chẳng vì lý do gì cả. Chỉ là hôm đó trời lạnh và cô nói rằng mình không có hoa trong nhà.
Cô nghĩ, có lẽ hôm nay là một ngày dịu dàng. Không vì điều gì đặc biệt xảy ra, mà vì cô đã chọn không giấu mình đi.
Không phải ngày nào cũng cần đầy đủ lý do để sống tốt. Có khi, chỉ cần một ngày đi bộ giữa phố, một bó hoa nhỏ, vài củ khoai, và cảm giác bản thân vẫn có được cảm.
Khuê trở về nhà khi thành phố đã lên đèn.
Những ngọn đèn vàng nhòe trong sương như những Con đom đóm bị lạc đường – bối rối và chập chờn. Đường về không xa, nhưng mỗi bước chân cô đều như đang níu lại một phần cảm giác vừa có được bên hồ: tĩnh, trầm, và rất người.
Căn gác nhỏ vẫn vậy. Mùi sách cũ, mùi gỗ ẩm, và một chút mùi áo len chưa kịp giặt – mọi thứ vẫn ở đó, nhưng hình như cô thì không còn nguyên như trước nữa.
Cô tháo áo khoác, treo lên móc. Bàn tay khẽ run khi đặt chìa khóa xuống mặt bàn – không phải vì lạnh, mà vì một thứ cảm xúc mơ hồ chưa kịp gọi tên.
Trà nguội từ sáng vẫn còn trong ly. Cô ngồi xuống bên cửa sổ, lấy chăn quấn quanh vai. Thành phố dưới kia bắt đầu chìm trong tĩnh lặng – xe máy thưa dần, tiếng loa phát thanh lạc quẻ từ đâu đó vọng lại, và một mảnh trăng non như bị ai cắt vội, lửng lơ phía trời xa.
Khuê nhìn ra khung cửa. Không có hồ, không có gió, không có Mẫn. Nhưng mọi thứ vẫn như còn đó.
Một phần tâm trí cô vẫn ngồi lại trên ghế đá, nơi một đứa trẻ với giọng nói trầm tĩnh và ánh mắt không sợ gì cả, đã nói với cô rằng ngồi nhìn mặt hồ là cách để thấy mọi thứ chậm lại.
Chậm lại... và vì thế mà dịu đi.
Cô không nghĩ nhiều về cuộc trò chuyện đó. Nó quá ngắn để gọi là thân thiết, nhưng lại quá đầy để xem là tình cảm. Mẫn, bằng một cách rất riêng, rất tự nhiên, đã khiến cô muốn ở lại lâu hơn một chút với chính mình – phần mình đã nhiều năm không chạm tới.
Không phải vì Mẫn giống ai.
Không phải vì dáng ngồi lặng lẽ hay đôi mắt kiệm lời.
Chỉ đơn giản, vì ở cạnh em, cô thấy lòng mình không còn cứng như đá. Mà mềm – như lớp sương lặng phủ trên mặt hồ lúc chiều, vừa lạnh, vừa mỏng, vừa đủ để thấy mình còn sống.
Khuê rót một ly nước ấm, đặt bên bậu cửa. Hơi nước bốc lên, chậm và nhẹ như nhịp thở vừa được giãn ra sau nhiều tháng u uẩn.
Cô nhắm mắt.
Mẫn nói cảm ơn.
Một câu rất nhỏ. Nhưng là lần đầu, sau bao năm, có ai đó cảm ơn cô vì đã hiện diện. Không phải vì điểm số, không vì bài giảng, không vì trách nhiệm – mà chỉ vì... đã ở lại, dù chỉ một khoảnh khắc.
Có lẽ, với một số người, đó là quá ít. Nhưng với cô – một người đã quá quen với việc bị bỏ lại, bị lãng quên – thì một lời cảm ơn ấy có thể là cả một mùa.
---
Ngoài cửa sổ, mưa lất phất bay.
Cô chợt nghĩ – ngày mai có thể trời lại lạnh. Không biết Mẫn có mặc đủ ấm không? Có về đến nhà kịp không? Cô không nên lo những điều ấy, nhưng sao lòng cứ vướng.
Cô định mở ngăn kéo lấy thêm một chiếc khăn choàng cũ. Rồi dừng lại.
Tự hỏi: mình đang làm gì vậy?
Nhưng cũng chẳng có gì cần phải biện minh.
Vì có đôi khi, lòng người chạm vào lòng người, chỉ như gió chạm qua vai áo. Không cần lý do, không cần trụ lại. Nhưng vẫn đủ để nhớ.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz