씅젱│porthole ── 舷窗

씅젱│porthole ── 舷窗
40 lượt thích / 387 lượt đọc
(n): a small, usually round window in the side of a ship or aircraft
- lee heeseung x park jongseong
- author: Pulsar_in_grava
- dịch chui, dịch láo, không mang lên nơi công cộng
- không áp đặt lên người thật