[Tinh•Kiệt/18+][END] Cậu Ba Không Muốn Về Nhà!
Chương 14
---Để lại bình luận nha mọi người!
Cậu Ba nhìn mợ không chớp, ánh mắt vẫn sâu hun hút ấy, như thể đang muốn moi ra mọi điều trong tâm can. Mợ run lên, giọng vỡ nát trong hơi thở nghẹn: "Sao... sao cậu biết?"Từ trong lớp nước mắt mờ đi ấy, một dòng ký ức tràn về. Những hình ảnh bị chôn vùi từ lâu, giờ lại bật dậy dữ dội như sóng cuộn, tràn qua tâm trí, khiến mợ chỉ biết run rẩy mà không thể chống lại.Năm ấy, khi cha bị bắt đi, mẹ cũng bị lôi theo, không kịp nhắn một lời, chỉ kịp quay đầu lại, hô tên Khâu Đỉnh Kiệt trong hỗn loạn của khói lửa. Ngôi nhà vốn đầy tiếng sách, tiếng giảng, phút chốc biến thành trạm giam. Người ta niêm phong bàn học, xé toang sách vở, dẫm lên những trang cha viết dở. Khi lính kéo đi, mợ trốn trong hốc tường, cắn răng đến bật máu, nhìn mọi thứ bị đốt cháy qua khe gạch nhỏ. Mùi khói khét và mùi giấy cháy lẫn vào nhau, ngấm vào da thịt như thứ người ta không bao giờ có thể rửa sạch.Sau đó, là những ngày trốn chạy. Ban đầu, mợ sống trong kho lúa bỏ hoang ngoài thành, ăn vụng cơm nguội người ta bỏ lại, uống nước mưa, chờ trời tối mới dám ra đường. Bất kỳ tiếng bước chân nào cũng khiến tim thắt lại. Tên của mợ đã nằm trên danh sách truy nã, "con trai của phản tặc Khâu Chính Dật, nghi có tham gia lưu truyền tài liệu phản động".Rồi một đêm nọ, mợ bị phát hiện. Trong lúc bị rượt đuổi, bị thương nơi vai, trượt chân ngã xuống dòng sông đen ngòm. Cứ tưởng đã chết, nhưng khi tỉnh lại thì thấy mình nằm trên một chiếc thuyền gỗ nhỏ, người chèo là một ông già câm, mù một mắt, từng là bạn đồng hương của cha. Ông không nói được, chỉ ra hiệu, đặt trước mặt mợ một chiếc túi vải nhỏ, trong đó có tờ giấy ghi địa chỉ một người ở bến cảng phía Nam, "đưa đến đó, sẽ có người giúp".Ông già ấy đưa mợ đi suốt ba ngày ba đêm, lặng lẽ qua các con sông ngập lau sậy, ẩn vào những khúc nước sâu không có đường, đến lúc mợ vừa kịp tỉnh táo thì thuyền đã cập bến, còn ông thì biến mất.Người đón mợ ở bến cảng là một người trung niên gầy, khoác áo xám, tự xưng là bạn cũ của cha. Ông nói, giọng khàn, ánh mắt thương hại: "Con của Khâu tiên sinh... sống sót là kỳ tích rồi. Nhưng ở đất này, con không thể sống. Phải đi."Thế là mợ đi. Không biết mình đi đâu, chỉ biết theo người đó, vượt qua núi, băng qua rừng, trú chỗ này, ngụ chỗ kia.Nhưng thoát rồi, cũng chẳng khác gì đã chết.Cuộc sống của mợ nơi đất lạ là những chuỗi ngày tồn tại mà không có sự sống. Làm thuê cho quán trọ, khuân vác hàng đêm, có lúc bị chủ đánh, có lúc bị lừa mất cả chỗ ngủ. Không ai biết chữ "Khâu Đỉnh Kiệt" từng là tên của con nhà học giả. Không ai biết tay mợ từng cầm bút viết chữ tròn ngay, từng giảng bài trong căn phòng nhỏ đầy bụi phấn.Có những đêm, mợ ngồi một mình sau bức tường ẩm, nghe tiếng người ta cười nói trong quán rượu kế bên, ánh đèn hắt ra vàng nhạt. Mợ nhìn tay mình, thấy chai sạn, dính bùn và máu, trong đầu chỉ một câu hỏi lặp đi lặp lại, cả nhà đều đã chết rồi, mình sống để làm gì nữa? Biết bao lần muốn chết rồi lại được cứu lại, rồi người bạn của cha lại nói rất nhiều, cũng đã tát tỉnh mợ từ trong cơn mê. Ông chỉ nói một câu: "Cha con không còn, nhưng án oan còn mãi. Dù không thể rửa oan thì con cũng phải sống, ít nhất không phụ lại huyết mạch mà cha mẹ con cố gắng giữ lại. Cha con một đời liêm chính, hãy sống bằng thứ máu của cha con, dạy chữ."Ban đầu, mợ không tin. Dạy chữ ư? Nhưng vẫn là ở phía bên kia, xin giấy dạy thì phải xuất trình giấy tờ, chắc chắn sẽ bị phát hiện. Cuối cùng dựa vào sự giúp đỡ của người đó qua được bên đây bến cảng.
Ở một nơi xa lạ, chẳng ai cần đến một kẻ từng bị gọi là con của phản nghịch. Nhưng khi cầm lại cây bút, nhìn vết mực loang trên giấy, bàn tay run rẩy của mợ lại dừng lại rất lâu. Từ đó, mợ bắt đầu dạy những đứa trẻ những chữ cái đầu tiên, đổi lấy cơm nguội và chỗ ngủ.Và dần dần, cái nghề cũ ấy, dạy học, trở thành thứ duy nhất khiến mợ còn muốn tồn tại. Nó như sợi chỉ cuối cùng nối mợ với cha, với người nhà, với quá khứ. Nhưng cũng chính nó, về sau, lại trở thành lý do khiến mợ gặp Cậu Ba.Cậu cho lớp học ấy sống lại, cho mợ có giấy phép, có danh phận, có mái nhà. Cậu xuất hiện như thể một ngọn đèn được bật lên trong phòng tối, không cần hỏi quá khứ, chỉ cần biết hiện tại. Và mợ tưởng rằng, lần đầu tiên, mình đã thoát khỏi bóng tối.Nhưng giờ, khi nghe cậu nói ra hết thảy, khi biết cậu đã nắm rõ từng điều về quá khứ, về vết thương, về tội danh, về nơi mợ từng bị săn đuổi... thì mọi thứ lại sụp xuống.Tất cả những gì mợ từng cố gắng để chôn vùi, nay bị khơi lại chỉ bằng một câu nói. Cậu biết. Cậu biết hết.Khâu Đỉnh Kiệt nhìn người đối diện, ánh mắt nhòe đi, trong đầu tràn đầy hỗn loạn giữa biết ơn và oán hận. Cậu Ba, người từng cứu mợ, giờ lại là kẻ đang xé toang tấm vải mỏng cuối cùng che đậy phần đời đau đớn nhất.Khâu Đỉnh Kiệt khóc. Nước mắt không kìm được, rơi từng giọt dài xuống tay áo, từng tiếng nấc nghẹn như bật ra từ nơi sâu nhất trong lồng ngực, vừa run rẩy vừa đau đớn. Mợ nhìn Cậu Ba, nhưng lại không dám nhìn quá lâu. Mỗi ánh mắt cậu nhìn sang, mợ lại quay mặt đi, tránh né như sợ bị nhìn thấu. Mợ không biết bản thân mình đang sợ điều gì hơn, là sự thương hại, hay là cái ánh mắt tưởng chừng như biết tất cả.Cậu Ba không ngờ phản ứng của mợ lại dữ dội đến như thế. Mợ cứ run, cứ muốn né, cứ như thể sắp ngã, nhưng lại gồng lên cố đứng vững. Nhìn thấy mợ như vậy, cậu không kìm được, đưa tay ôm mợ vào lòng, vững chãi mà siết chặt, như muốn dùng cả thân thể mình để che chắn mọi tổn thương đang ập đến.Lần đầu tiên trong đời, Cậu Ba ôm một người đang khóc. Và người ấy lại chính là người cậu thương. Trong lòng bỗng chốc trống rỗng, lại hoảng loạn đến khó hiểu. Mợ ngã vào ngực cậu, tiếng nấc rấm rứt vang bên tai, từng đợt ấm nóng từ giọt nước mắt thấm qua lớp áo khiến cậu đau đến từng tế bào. Cậu không biết nên làm gì khác, chỉ biết vỗ nhẹ vào lưng mợ, tay kia vuốt dọc sống lưng từng chút một, giọng trầm xuống, dịu đi, nghẹn ngào đến không ngờ.Cậu Ba nói, giọng cẩn trọng như đang năn nỉ: "Mợ đừng khóc... Tôi thương mợ, thương mợ mà."Cậu hôn nhẹ lên tóc mợ, hương nhài thoảng qua gợi nhắc bao đêm ân ái, nhưng giờ đây, giữa lúc mợ như con thú nhỏ bị dồn đến đường cùng, hơi thở cậu cũng như bị chặn lại nơi cổ. Cậu lại nói, lời lẽ không còn như mọi khi khéo léo hay đường hoàng nữa, mà là vụng về, lúng túng như kẻ sắp mất điều quý giá nhất."Là tôi không tốt. Là tôi không biết cách nói chuyện. Mợ khóc xong... thì đừng giận tôi nữa được không? Cũng đừng nhắc đến chuyện ly hôn."Nhưng mợ không chịu. Mợ vùng vẫy, cố đẩy cậu ra, nhưng sức mợ yếu, tâm rối trí loạn, nên mỗi lần giãy là mỗi lần càng bị cậu giữ chặt hơn. Cậu Ba ôm chặt mợ trong tay, siết lại như sợ nếu buông ra, mợ sẽ tan biến mất."Đừng thế..." Cậu nói nhỏ, lời van lơn không thành tiếng.Mợ cứ nức nở mãi, nước mắt không ngừng rơi, vai run lên từng cơn. Mãi đến lúc cảm xúc vỡ òa trôi qua như cơn bão, Khâu Đỉnh Kiệt mới dần bình tĩnh lại, hơi thở vẫn còn đứt đoạn, tiếng nghẹn chưa dứt, nhưng đã có thể nói thành lời. Mợ ngẩng đầu lên, đôi mắt đỏ hoe, giọng khản đặc mà vẫn run run: "Em là con của tội phạm... em còn đang bị bên kia truy bắt... Cậu giữ em làm gì chứ!"Giọng nói đó, như nhát dao khoét vào tim, đau không bởi vì sự thật được nói ra, mà bởi vì mợ tự cho rằng mình không đáng được giữ lại.Cậu Ba thấy mợ cứ giãy, cứ vùng vằng đòi rời đi, giờ cuối cùng cũng chịu nức nở bật ra vài lời nỉ non, những lời mang nặng nỗi sợ bị đẩy vào tuyệt lộ, lại càng khiến cậu đau lòng. Cậu siết nhẹ mợ vào lòng, vừa vuốt lưng trấn an vừa nói khẽ: "Giờ thì không phải nữa rồi, mợ không cần phải chạy trốn nữa."Mợ ngẩng mặt lên, đôi mắt vẫn ngập nước, lay động như hồ thu gợn sóng, hỏi: "Tại sao?"Cậu không trả lời ngay. Cậu cúi xuống, luồn tay bồng mợ vẫn đang ngồi lặng trên đùi mình, nhẹ nhàng đưa về phía giường. Đặt xuống rồi cậu nói: "Mợ ngồi đây đợi tôi."Rồi cậu ra khỏi phòng, để lại mợ một mình giữa cơn hỗn độn trong lòng, nơi lo lắng và rối bời như sóng cuộn trong ngực. Mợ không biết cậu định làm gì, càng không biết liệu cậu có nói dối nữa không.Chỉ một lúc sau, cậu trở lại, trong tay là một tập tài liệu dày. Không vội giải thích gì, cậu chỉ đưa chúng cho mợ."Mợ cứ xem từng cái đi. Tôi muốn mợ biết, tôi đã biết những gì, và vì sao phải làm như vậy."Mợ đưa tay nhận lấy, còn chưa kịp mở thì cậu lại nói thêm: "Hôm dẫn mợ đi Tây, có người cùng quê nhận ra mợ. Là một viên chức cũ, làm việc ở vùng trung ương. Hắn không lên tiếng lúc đó nhưng khi về nước thì lập tức gửi thư mời tôi sang, muốn bàn chuyện."Tay mợ run lên khi mở trang đầu tiên. Lá thư được in trên giấy mộc đỏ, chữ quốc ngữ cổ kính xen cả tiếng nước ngoài. Là một lời mời chính thức, mời Cậu Ba Hoàng Tam Kim đến đàm phán thương vụ. Nhưng xen kẽ trong nội dung là một dòng: "Chúng tôi cần đối thoại thêm, có liên quan đến nhân thân Khâu Đỉnh Kiệt."Mợ mở tiếp. Bản sao tư liệu về vụ án của gia đình mợ, từng trang từng chữ đều như khắc lại nỗi đau cũ, chi tiết đến lạnh người: cha mợ bị kết tội phản động, mẹ bị bắt cùng, anh trai mất tích, mợ là người duy nhất thoát thân nhờ một người từng là bạn của cha, đưa sang bên này. Đó là lý do vì sao tên thật của mợ vẫn được giữ nguyên, vì mợ chưa từng trực tiếp gây án. Nhưng cái tên ấy lại là nhãn dán "liên đới", đủ để bị trục xuất nếu có ai muốn làm lớn chuyện.Từng dòng trong tay như bóc trần cả con người mợ. Dù mợ đã cố sống thầm lặng, cố không để ai biết, cuối cùng cũng không thể thoát.Mợ càng xem càng run, đến những trang cuối, là biên bản đàm phán giữa chính quyền hai bên, với dòng chữ in đậm ở cuối: "Khâu gia đã được trả lại trong sạch. Khâu Đỉnh Kiệt, không còn là đối tượng truy xét."Cậu Ba nhìn mợ không chớp mắt. Cậu đã đích thân đi, hai lần, về quê nhà của mợ, nơi từng là bãi đổ nát, là nơi chôn vùi cả gia đình mợ để tìm ra sự thật. Trong ánh sáng lờ mờ của đêm, gương mặt cậu cũng không giấu được nét nặng nề. Cậu đưa mắt nhìn xuống sàn, nơi đôi giày của cậu còn dính vài vết bụi từ bên ngoài, rồi nhẹ nhàng nhắm mắt, để mặc cho từng mạch suy nghĩ cuộn trào lên.Lần đầu tiên đưa Khâu Đỉnh Kiệt đi Tây, cậu chỉ nghĩ đơn giản, muốn có người bên cạnh, muốn để ai đó chứng kiến thế giới của mình. Không phải vì cần thiết, mà vì mong mợ cũng có thể cùng cậu đi đến những nơi cậu từng đi, nhìn những điều cậu từng thấy, để dần hiểu được con người cậu. Cậu đã từng nghĩ mợ là người chỉ cần thời gian, là sẽ mở lòng. Nhưng không ngờ, ngay tại một buổi yến tiệc tưởng chừng vô hại lại là mồi lửa về sau.Lá thư đầu tiên được gửi tới vài ngày sau. Trực tiếp. Niêm phong bằng biểu chương của cơ quan ngoại giao. Trong thư không nêu đích danh Khâu Đỉnh Kiệt, chỉ ghi: "Chúng tôi có lý do để tin rằng có người liên quan đến một vụ án chính trị cũ đang cư trú tại vùng cảng, dưới danh nghĩa hôn phối. Mong ngài Hoàng Tam Kim hợp tác, nếu không, chúng tôi có quyền đưa việc này ra Hội đồng quốc tế." Cậu Ba đọc tới dòng đó, lửa giận bốc lên, nhưng vẫn phải bình tĩnh. Cậu không sợ họ, nhưng cậu biết, nếu Khâu Đỉnh Kiệt là người gánh nỗi oan đó, thì bất cứ ai cũng có thể mượn danh nghĩa chính trị mà gây chuyện. Mà người như mợ, sống vì tự trọng, nếu bị mang danh "kẻ nấp sau lưng quyền lực", e rằng sống cũng chẳng còn là sống.Sáng hôm đó, nhận thư xong, Cậu Ba chỉ để lại một lời gửi sẽ đi Tây, không ghé qua lớp học rồi ra bến cảng, leo lên tàu. Bên ngoài nói là đi Tây, thực chất là lần đầu tiên cậu đến quê nhà của mợ. Một vùng đất đã bị san bằng bởi chiến sự và thay đổi chính quyền, những con đường cũ không còn tên, những hồ sơ bị thiêu hủy hoặc giấu kín. Cậu phải tìm đến từng người, từ những giáo chức cũ từng dạy chung với cha mợ, đến những cựu học trò từng theo học dưới mái nhà Khâu gia. Cậu đổi quan hệ lấy hồ sơ, đổi danh tiếng lấy niềm tin, lật lại từng tờ giấy lưu trữ đã ngả vàng, mỗi đêm về thì thức trắng với những dòng ghi chép chi chít, đến mức tay phải tê liệt không cử động được.Nhưng lần đầu thất bại.Chính quyền mới không muốn dây vào chuyện cũ, nếu không có bằng chứng rõ ràng vô tội, thì mọi giả thuyết chỉ là vô nghĩa. Cậu Ba trở về tay trắng, lòng rối bời, vừa giận vừa bất lực. Rồi bên này lại thêm giấy tờ triệu tập. Vì vậy buổi sáng cậu vừa trở về thì trưa lại rời đi.Lần thứ hai, cậu chuẩn bị kỹ hơn. Mang theo chứng cứ, dẫn theo người phiên dịch, tới thẳng phòng nội vụ của chính phủ, thẳng thắn đề nghị một cuộc điều tra kín. Cậu đặt mọi thứ lên bàn, giấy tờ, tài chính, hồ sơ về những hoạt động minh bạch của Khâu Đỉnh Kiệt từ khi qua bên này, bản ghi lời khai của học trò cũ, ảnh chụp chứng minh mợ chưa từng liên đới đến hành vi sai phạm của cha mẹ. Đầu tiên là phải tách bạch mợ với gia đình, sau đó mới tìm cách tiếp tục giải oan cho gia đình mợ.Lần đầu tiên cậu phải cố gắng đến mức đó, tự mình chạm vào vùng ranh giới quyền lực giao thoa giữa hai hệ thống chính trị, nơi này, một lời nói có thể cứu người, cũng có thể chôn người xuống đáy. Nơi này, cậu Ba, người vẫn luôn được gọi là "ông vua của bến cảng", cũng không còn là vua. Cậu không thể vung tay ra lệnh, không thể quát lên để kẻ khác răm rắp nghe theo. Ở đó, cậu chỉ là một thương nhân của nước láng giềng, đối mặt với những ánh mắt dò xét và những cái bắt tay lạnh ngắt.Sau hai lần đến, cuối cùng cậu cũng hiểu, họ mời cậu đến không phải vì mợ. Mợ chỉ là cái cớ để mở đầu. Thứ họ thật sự muốn, là cậu.Giao thương giữa hai nước lâu nay vẫn lạnh nhạt. Nhưng cậu, với tiếng nói có trọng lượng bậc nhất tại bến cảng phía Nam, đặc biệt là vùng Nam Thượng lại là chìa khóa để phá vỡ cánh cửa đó. Họ muốn cậu ký một hiệp ước mua bán ba năm, chỉ ba năm thôi, nhưng đủ để thay đổi cán cân thương nghiệp toàn vùng.Với kẻ khác, ba năm chẳng là gì. Nhưng với Cậu Ba, ba năm đồng nghĩa với việc gánh thêm một gọng xiềng. Nếu ký, thì trong ba năm đó, cậu không được phép nâng thuế cản trở. Không được đơn phương cắt giao dịch nếu bên kia lỡ tay thao túng. Không được từ chối tiếp nhận hàng hóa dù chất lượng không đảm bảo. Quan trọng hơn hết, phải bảo lãnh trực tiếp.Bảo lãnh có nghĩa là, một khi bên kia gặp tổn thất, cậu là người đầu tiên chịu trách nhiệm. Bên kia làm giả giấy tờ, cậu phải đứng ra xử lý. Bên kia trốn thuế, cậu phải ứng tiền nộp thay. Bên kia lừa đảo, cậu phải giữ danh dự bằng tiền túi.Với người khác, đó là cạm bẫy. Nhưng cậu chấp nhận.Không phải vì ngu ngốc. Mà vì cậu biết, nếu không ký, họ sẽ đẩy Khâu Đỉnh Kiệt về lại quê nhà, với lý do nhập cư sai phạm, hoặc đơn giản chỉ là "vì sự ổn định nội bộ". Một lời ký thôi, có thể đổi lấy cho mợ cuộc sống yên ổn.Cậu không sợ quyền lực đen sau bàn đàm phán ấy. Nhưng cậu sợ những lời kết tội lặng lẽ mà người ta sẽ đổ lên đầu mợ, nếu họ không đạt được thứ họ muốn.Hai mươi ngày của lần thứ hai đến vùng đất ấy, là hai mươi ngày đầu tiên Hoàng Tam Kim bị buộc phải bước vào một cuộc thương lượng không dựa trên thế mạnh, mà dựa trên điểm yếu của mình.Từ trước đến nay, cậu chưa từng sợ ai. Cũng chưa từng thỏa hiệp với bất kỳ thế lực nào. Không chính phủ, không thương hội, không phe nhóm tài phiệt nào khiến cậu phải cúi đầu. Nhưng lần này, cậu đến đó, là để cúi đầu.Bên kia có lẽ cũng không ngờ Hoàng Tam Kim lại chịu ký vào một bản bảo lãnh thương nghiệp thứ mà từ xưa đến nay, giới tài phiệt luôn tránh như tránh lửa. Một thương vụ lớn nếu thất bại, người bảo lãnh sẽ phải chịu mọi tổn thất.
Họ không ngờ cậu tự trói tay trói chân mình, để đổi lấy tự do cho một người khác. Dĩ nhiên cũng không phải là không có giới hạn, chỉ là một số điều khoản mà thôi, nhưng tổn thất lớn là không thể tránh khỏi.
Một gia tộc vốn bị án oan, mãi không chịu giải, căn bản chỉ vì tri thức đem tới những ý kiến trái chiều cho nên mới đem dẹp, lý do thật sự ngoài tầm suy nghĩ của cậu. Án oan không tìm ra lối, vậy mà, một chữ ký của cậu liền có thể giải.Cậu về, mảnh giấy chứng nhận trắng mực đen, con dấu đỏ rực của chính phủ bên kia in lên hồ sơ giải oan.Bởi cậu biết, giờ đây, Khâu Đỉnh Kiệt không còn là người phải sống trong nỗi sợ bị phát hiện nữa. Không phải co ro nơi góc bàn khi nghe tiếng giày bước qua. Không phải xưng tên mình trong hoang mang. Cậu đã làm được điều mà mợ từng không dám mơ, trả lại cho mợ một thân phận thật, một danh dự vẹn nguyên.Khâu Đỉnh Kiệt đọc từng trang giấy một, ánh mắt không rời dù chỉ một nét mực. Những dòng chữ in ngay ngắn trước mắt, từng mục, từng dấu pháp lý, từng tờ xác nhận, từng con dấu tròn đỏ thẫm... như đang chiếu rọi thẳng vào đoạn đời mà mợ đã tưởng sẽ mãi mãi phải sống trong bóng tối.Án oan được xóa. Lệnh truy xét được thu hồi. Danh dự được phục hồi trọn vẹn. Tất cả ghi rõ trong từng văn bản, không phải thư tay, không phải lời hứa, mà là chứng nhận chính thức, có pháp lực, có dấu mộc, có biên bản đính kèm.Tay mợ run lên từng hồi, không dừng được, như thể chỉ cần lỡ rơi tay một cái, mọi thứ trước mắt sẽ tan thành khói mà biến mất. Mợ áp tay lên mặt giấy, để cảm nhận rõ rằng nó là thật. Không còn là mơ, không còn là thứ chỉ tồn tại trong khao khát.Mợ đã từng ước được sống như một con người bình thường, được dạy học, được đứng giữa học trò mà không sợ một ánh mắt nghi ngờ, không sợ một đêm ai đó gõ cửa, không sợ một ngày phải rời đi tay trắng.Vậy mà giờ đây, người đã giúp mợ có tất cả... lại là cậu.Cậu Ba nói, giọng không cao, nhưng rất rõ: "Cha mẹ của mợ... đều đã được thả rồi. Anh trai mợ tôi cũng đã tìm thấy."Tay mợ đang đặt trên hồ sơ run bắn lên. Mắt mợ mở lớn, đầu lắc nhẹ như bản thân không dám tin những lời ấy là thật.Cậu nhìn mợ, dừng lại một chút rồi mới nói tiếp: "Đợi họ ổn định hơn một chút, tôi sẽ đưa họ sang đây gặp mợ. Hoặc là..."Cậu nhìn sâu vào mắt mợ, ánh nhìn không mang sự thương hại, không mang ép buộc, mà là một sự lặng lẽ thấu hiểu: "Mợ có muốn... về gặp họ không?"
Nghe vậy, Khâu Đỉnh Kiệt đột nhiên bật khóc. Không phải khóc như ban nãy, khi bị tổn thương, khi sợ hãi, khi tuyệt vọng, mà là tiếng khóc của người đang đứng trước điều kỳ diệu quá lớn để có thể ôm trọn trong lòng.Mợ đã từng nghĩ trở về quê hương là điều không tưởng. Lại càng không dám nghĩ cha mẹ và anh trai, những người mợ đã lập bàn thờ trong lòng, lại còn sống, lại có thể gặp mặt.Mợ khóc đến mức không còn nói được gì nữa, chỉ nhào tới ôm lấy cậu, ôm thật chặt, gục đầu lên vai cậu mà nức nở. Giọng mợ nghẹn ngào, như bị bóp nghẹt trong xúc động: "Sao... sao cậu lại vì em... làm đến mức đó..."Mợ hỏi, mà chính mợ cũng không tin mình vừa hỏi như thế. Bởi vì suốt thời gian qua, mợ luôn nghĩ, mình không đáng. Không đáng được yêu, không đáng được hy sinh, không đáng để bất kỳ ai phải vì mình mà đem danh tiếng, địa vị, cả quyền lực ra đặt lên bàn.Vậy mà cậu, người trước giờ chỉ biết từ chối, chưa từng thỏa hiệp, lại vì một mình mợ mà cam tâm gánh vác đến như vậy.Cậu Ba để mợ gục trong lòng mình, hai tay siết nhẹ quanh thân hình đang run rẩy kia, một tay chậm rãi vuốt dọc theo sống lưng, dịu dàng như thể chỉ cần siết thêm chút nữa sẽ khiến mợ tan vào người cậu. Cậu hôn nhẹ lên tóc mợ, giọng khẽ nói, vừa dỗ vừa trách yêu: "Chuyện vui mà mợ cứ khóc mãi."Mợ không trả lời, chỉ khóc nhỏ lại, như thể chính bản thân cũng không kìm được sự nghẹn ngào đang dâng đầy trong ngực.Cậu nhìn xuống người trong lòng, khoảnh khắc đó bỗng dưng thấy lòng mình mềm đi một cách kỳ lạ, khác hẳn những đêm dài từng ôm nhau, từng siết chặt mợ dưới thân, từng thì thầm những lời gọi là thương. Cậu nghĩ, tình cảm lúc đầu, có lẽ là một dạng chiếm hữu. Là sự tò mò, là thích, là ham muốn, là cảm giác muốn giữ lấy vì thấy hợp mắt. Nhưng càng về sau, khi hiểu hơn, nhìn kỹ hơn, thì cái cảm giác đó chẳng còn là ngọn lửa chốc lát nữa, mà là thứ âm ỉ cháy, cháy không thành khói mà cháy vào tận trong tim.Mợ, một con người kỳ cục.Lúc mới gặp thì lạnh nhạt, trầm mặc, khép mình. Ở nhà cũng chẳng mấy khi nói chuyện. Dù làm vợ danh chính ngôn thuận nhưng cứ như kẻ ăn nhờ ở đậu. Cậu bảo ngồi thì mới dám ngồi, bảo ăn thì mới dám gắp, nhìn chỗ nào cũng lấm lét, đi đứng như sợ gây phiền người khác. Một người sống nhàm chán đến mức đôi khi khiến cậu cũng phát cáu.Nhưng rồi, mỗi lần nhắc đến dạy học là y như rằng, mắt sáng lên, giọng nói cũng thay đổi, có đam mê, có lý tưởng luôn cháy sáng trong mắt mợ.Rồi những lúc cậu đưa tặng y phục gấm vóc, trâm ngọc, vòng tay đính đá quý, mợ cũng chỉ cười nhẹ, gật đầu cảm ơn, nhưng tuyệt nhiên không có lấy một tia hứng thú. Lúc đó cậu từng khó chịu. Nhưng giờ nghĩ lại, hóa ra... mợ thật sự không cần. Không cần gì từ cậu, ngoài một chút không gian để giữ được chữ trong lòng.Khi biết mợ từng phải trốn, từng phải sống chui lủi, từng phải nghĩ cha mẹ và anh trai đã chết, từng suýt nữa tự kết liễu để được yên, cậu không biết nên phản ứng ra sao. Vì trước giờ, cậu luôn nghĩ đau khổ là đặc quyền của người yếu đuối, là chuyện mà người mạnh như cậu không cần phải bận tâm. Ở hai thái cực, cậu không hiểu và càng không muốn biết. Nhưng khi yêu rồi, cậu mới hiểu, nỗi đau không cần so sánh, chỉ cần một người mình thương đang mang nó, là đã đủ để khiến lòng mình như bị khoét rỗng.Trong khổ đau, mợ vẫn sống. Không chỉ sống mà còn giữ thẳng lưng, không bán rẻ danh dự, không đánh đổi bằng thân thể hay thủ đoạn, mà đi lên bằng từng con chữ, từng trang sách, và cũng chưa từng sa ngã.Trước đây, cậu ghét cái nghề giáo. Thứ "cao quý" mượn danh tri thức để kêu đòi, đòi công bằng, đòi phân chia lại quyền lực, đòi cải cách, đòi thay đổi. Cậu từng là người đầu tiên ra lệnh dẹp bỏ toàn bộ lớp học dân lập vùng cảng, vì cậu ghét cái kiểu đám dân có học bắt đầu biết nói "không" với tiền.
Cái cách người ta dùng chữ nghĩa để đòi hỏi. Hễ học được một chút thì lại bắt đầu lật lại luật lệ. Hễ đọc được vài trang sách, lại cho mình cái quyền chất vấn kẻ giàu có hơn.Cậu nghĩ, thà dốt mà ngoan, còn hơn khôn mà phản.Cho nên, cậu không có thiện cảm với nghề giáo. Đối với cậu, đó chỉ là nơi đẻ ra người biết hỏi "vì sao" thay vì "vâng, dạ". Là nơi khiến lũ dân đen tưởng rằng mình có thể đứng ngang hàng với giới trên. Một mầm mống rắc rối được bọc trong vỏ đạo đức.Nhưng rồi cậu gặp Khâu Đỉnh Kiệt.Mợ không giống những kẻ có học mà cậu từng khinh ghét. Mợ học, nhưng không dùng chữ để chống đối. Mợ dạy, nhưng không dạy người ta phản lại trật tự. Mợ viết, từng nét phấn lên bảng như viết vào tim mình, ngay thẳng, vững vàng, không chệch đi một ly.
Mợ dạy như một người giữ lửa, dạy vì từng con chữ, vì từng ánh mắt trẻ con học được một cái tên, một lối sống, một đạo làm người.Cái cao quý của mợ không nằm trong váy gấm, không nằm ở việc được ngồi chung mâm, không nằm ở việc có được danh phận nhà họ Hoàng hay không.Mợ chưa bao giờ đòi hỏi cậu điều gì. Ngay cả khi về làm vợ danh chính ngôn thuận, mợ vẫn muốn hầu hạ, xem cậu như bề trên. Cậu gọi, mới lên. Cậu lệnh, mới làm.Cậu nghĩ, có lẽ lần đầu tiên, mình hiểu cái gọi là "cao quý", không nằm ở dòng máu, cũng không nằm ở quyền lực, mà nằm ở cách một người sống tử tế trong nghèo khó, giữ sạch mình trong hỗn loạn, và không vì ai mà biến chất.Mợ giống như một đóa sen trắng, sống trong bùn mà không vấy bẩn, ngẩng đầu trong nước mà không lay động.Mà cậu thì mê.Mê mợ hơn cả mê rượu nếp, thứ say nồng mà lại thấm sâu, càng uống càng nhớ. Mê mợ hơn cả điếu thuốc lào trong chiều mưa, hút một hơi, phê tới tận xương tủy. Mê cái giọng dịu dàng mà cương quyết, mê cái ánh mắt luôn như có chuyện không nói hết, mê cái cách mợ không giãy giụa nhưng cũng không bao giờ hoàn toàn phục tùng. Cho nên, làm cho mợ mọi thứ, không phải hi sinh, mà là toàn tâm toàn ý thương mợ, muốn mợ có thể tự do phát triển lý tưởng.
Chứ không phải dùng quyền lực đen ép bên kia, giữ được mợ không bị trục xuất nhưng lại không cho được mợ trong sạch. Như bây giờ, cậu hài lòng.
Cậu Ba nhìn mợ không chớp, ánh mắt vẫn sâu hun hút ấy, như thể đang muốn moi ra mọi điều trong tâm can. Mợ run lên, giọng vỡ nát trong hơi thở nghẹn: "Sao... sao cậu biết?"Từ trong lớp nước mắt mờ đi ấy, một dòng ký ức tràn về. Những hình ảnh bị chôn vùi từ lâu, giờ lại bật dậy dữ dội như sóng cuộn, tràn qua tâm trí, khiến mợ chỉ biết run rẩy mà không thể chống lại.Năm ấy, khi cha bị bắt đi, mẹ cũng bị lôi theo, không kịp nhắn một lời, chỉ kịp quay đầu lại, hô tên Khâu Đỉnh Kiệt trong hỗn loạn của khói lửa. Ngôi nhà vốn đầy tiếng sách, tiếng giảng, phút chốc biến thành trạm giam. Người ta niêm phong bàn học, xé toang sách vở, dẫm lên những trang cha viết dở. Khi lính kéo đi, mợ trốn trong hốc tường, cắn răng đến bật máu, nhìn mọi thứ bị đốt cháy qua khe gạch nhỏ. Mùi khói khét và mùi giấy cháy lẫn vào nhau, ngấm vào da thịt như thứ người ta không bao giờ có thể rửa sạch.Sau đó, là những ngày trốn chạy. Ban đầu, mợ sống trong kho lúa bỏ hoang ngoài thành, ăn vụng cơm nguội người ta bỏ lại, uống nước mưa, chờ trời tối mới dám ra đường. Bất kỳ tiếng bước chân nào cũng khiến tim thắt lại. Tên của mợ đã nằm trên danh sách truy nã, "con trai của phản tặc Khâu Chính Dật, nghi có tham gia lưu truyền tài liệu phản động".Rồi một đêm nọ, mợ bị phát hiện. Trong lúc bị rượt đuổi, bị thương nơi vai, trượt chân ngã xuống dòng sông đen ngòm. Cứ tưởng đã chết, nhưng khi tỉnh lại thì thấy mình nằm trên một chiếc thuyền gỗ nhỏ, người chèo là một ông già câm, mù một mắt, từng là bạn đồng hương của cha. Ông không nói được, chỉ ra hiệu, đặt trước mặt mợ một chiếc túi vải nhỏ, trong đó có tờ giấy ghi địa chỉ một người ở bến cảng phía Nam, "đưa đến đó, sẽ có người giúp".Ông già ấy đưa mợ đi suốt ba ngày ba đêm, lặng lẽ qua các con sông ngập lau sậy, ẩn vào những khúc nước sâu không có đường, đến lúc mợ vừa kịp tỉnh táo thì thuyền đã cập bến, còn ông thì biến mất.Người đón mợ ở bến cảng là một người trung niên gầy, khoác áo xám, tự xưng là bạn cũ của cha. Ông nói, giọng khàn, ánh mắt thương hại: "Con của Khâu tiên sinh... sống sót là kỳ tích rồi. Nhưng ở đất này, con không thể sống. Phải đi."Thế là mợ đi. Không biết mình đi đâu, chỉ biết theo người đó, vượt qua núi, băng qua rừng, trú chỗ này, ngụ chỗ kia.Nhưng thoát rồi, cũng chẳng khác gì đã chết.Cuộc sống của mợ nơi đất lạ là những chuỗi ngày tồn tại mà không có sự sống. Làm thuê cho quán trọ, khuân vác hàng đêm, có lúc bị chủ đánh, có lúc bị lừa mất cả chỗ ngủ. Không ai biết chữ "Khâu Đỉnh Kiệt" từng là tên của con nhà học giả. Không ai biết tay mợ từng cầm bút viết chữ tròn ngay, từng giảng bài trong căn phòng nhỏ đầy bụi phấn.Có những đêm, mợ ngồi một mình sau bức tường ẩm, nghe tiếng người ta cười nói trong quán rượu kế bên, ánh đèn hắt ra vàng nhạt. Mợ nhìn tay mình, thấy chai sạn, dính bùn và máu, trong đầu chỉ một câu hỏi lặp đi lặp lại, cả nhà đều đã chết rồi, mình sống để làm gì nữa? Biết bao lần muốn chết rồi lại được cứu lại, rồi người bạn của cha lại nói rất nhiều, cũng đã tát tỉnh mợ từ trong cơn mê. Ông chỉ nói một câu: "Cha con không còn, nhưng án oan còn mãi. Dù không thể rửa oan thì con cũng phải sống, ít nhất không phụ lại huyết mạch mà cha mẹ con cố gắng giữ lại. Cha con một đời liêm chính, hãy sống bằng thứ máu của cha con, dạy chữ."Ban đầu, mợ không tin. Dạy chữ ư? Nhưng vẫn là ở phía bên kia, xin giấy dạy thì phải xuất trình giấy tờ, chắc chắn sẽ bị phát hiện. Cuối cùng dựa vào sự giúp đỡ của người đó qua được bên đây bến cảng.
Ở một nơi xa lạ, chẳng ai cần đến một kẻ từng bị gọi là con của phản nghịch. Nhưng khi cầm lại cây bút, nhìn vết mực loang trên giấy, bàn tay run rẩy của mợ lại dừng lại rất lâu. Từ đó, mợ bắt đầu dạy những đứa trẻ những chữ cái đầu tiên, đổi lấy cơm nguội và chỗ ngủ.Và dần dần, cái nghề cũ ấy, dạy học, trở thành thứ duy nhất khiến mợ còn muốn tồn tại. Nó như sợi chỉ cuối cùng nối mợ với cha, với người nhà, với quá khứ. Nhưng cũng chính nó, về sau, lại trở thành lý do khiến mợ gặp Cậu Ba.Cậu cho lớp học ấy sống lại, cho mợ có giấy phép, có danh phận, có mái nhà. Cậu xuất hiện như thể một ngọn đèn được bật lên trong phòng tối, không cần hỏi quá khứ, chỉ cần biết hiện tại. Và mợ tưởng rằng, lần đầu tiên, mình đã thoát khỏi bóng tối.Nhưng giờ, khi nghe cậu nói ra hết thảy, khi biết cậu đã nắm rõ từng điều về quá khứ, về vết thương, về tội danh, về nơi mợ từng bị săn đuổi... thì mọi thứ lại sụp xuống.Tất cả những gì mợ từng cố gắng để chôn vùi, nay bị khơi lại chỉ bằng một câu nói. Cậu biết. Cậu biết hết.Khâu Đỉnh Kiệt nhìn người đối diện, ánh mắt nhòe đi, trong đầu tràn đầy hỗn loạn giữa biết ơn và oán hận. Cậu Ba, người từng cứu mợ, giờ lại là kẻ đang xé toang tấm vải mỏng cuối cùng che đậy phần đời đau đớn nhất.Khâu Đỉnh Kiệt khóc. Nước mắt không kìm được, rơi từng giọt dài xuống tay áo, từng tiếng nấc nghẹn như bật ra từ nơi sâu nhất trong lồng ngực, vừa run rẩy vừa đau đớn. Mợ nhìn Cậu Ba, nhưng lại không dám nhìn quá lâu. Mỗi ánh mắt cậu nhìn sang, mợ lại quay mặt đi, tránh né như sợ bị nhìn thấu. Mợ không biết bản thân mình đang sợ điều gì hơn, là sự thương hại, hay là cái ánh mắt tưởng chừng như biết tất cả.Cậu Ba không ngờ phản ứng của mợ lại dữ dội đến như thế. Mợ cứ run, cứ muốn né, cứ như thể sắp ngã, nhưng lại gồng lên cố đứng vững. Nhìn thấy mợ như vậy, cậu không kìm được, đưa tay ôm mợ vào lòng, vững chãi mà siết chặt, như muốn dùng cả thân thể mình để che chắn mọi tổn thương đang ập đến.Lần đầu tiên trong đời, Cậu Ba ôm một người đang khóc. Và người ấy lại chính là người cậu thương. Trong lòng bỗng chốc trống rỗng, lại hoảng loạn đến khó hiểu. Mợ ngã vào ngực cậu, tiếng nấc rấm rứt vang bên tai, từng đợt ấm nóng từ giọt nước mắt thấm qua lớp áo khiến cậu đau đến từng tế bào. Cậu không biết nên làm gì khác, chỉ biết vỗ nhẹ vào lưng mợ, tay kia vuốt dọc sống lưng từng chút một, giọng trầm xuống, dịu đi, nghẹn ngào đến không ngờ.Cậu Ba nói, giọng cẩn trọng như đang năn nỉ: "Mợ đừng khóc... Tôi thương mợ, thương mợ mà."Cậu hôn nhẹ lên tóc mợ, hương nhài thoảng qua gợi nhắc bao đêm ân ái, nhưng giờ đây, giữa lúc mợ như con thú nhỏ bị dồn đến đường cùng, hơi thở cậu cũng như bị chặn lại nơi cổ. Cậu lại nói, lời lẽ không còn như mọi khi khéo léo hay đường hoàng nữa, mà là vụng về, lúng túng như kẻ sắp mất điều quý giá nhất."Là tôi không tốt. Là tôi không biết cách nói chuyện. Mợ khóc xong... thì đừng giận tôi nữa được không? Cũng đừng nhắc đến chuyện ly hôn."Nhưng mợ không chịu. Mợ vùng vẫy, cố đẩy cậu ra, nhưng sức mợ yếu, tâm rối trí loạn, nên mỗi lần giãy là mỗi lần càng bị cậu giữ chặt hơn. Cậu Ba ôm chặt mợ trong tay, siết lại như sợ nếu buông ra, mợ sẽ tan biến mất."Đừng thế..." Cậu nói nhỏ, lời van lơn không thành tiếng.Mợ cứ nức nở mãi, nước mắt không ngừng rơi, vai run lên từng cơn. Mãi đến lúc cảm xúc vỡ òa trôi qua như cơn bão, Khâu Đỉnh Kiệt mới dần bình tĩnh lại, hơi thở vẫn còn đứt đoạn, tiếng nghẹn chưa dứt, nhưng đã có thể nói thành lời. Mợ ngẩng đầu lên, đôi mắt đỏ hoe, giọng khản đặc mà vẫn run run: "Em là con của tội phạm... em còn đang bị bên kia truy bắt... Cậu giữ em làm gì chứ!"Giọng nói đó, như nhát dao khoét vào tim, đau không bởi vì sự thật được nói ra, mà bởi vì mợ tự cho rằng mình không đáng được giữ lại.Cậu Ba thấy mợ cứ giãy, cứ vùng vằng đòi rời đi, giờ cuối cùng cũng chịu nức nở bật ra vài lời nỉ non, những lời mang nặng nỗi sợ bị đẩy vào tuyệt lộ, lại càng khiến cậu đau lòng. Cậu siết nhẹ mợ vào lòng, vừa vuốt lưng trấn an vừa nói khẽ: "Giờ thì không phải nữa rồi, mợ không cần phải chạy trốn nữa."Mợ ngẩng mặt lên, đôi mắt vẫn ngập nước, lay động như hồ thu gợn sóng, hỏi: "Tại sao?"Cậu không trả lời ngay. Cậu cúi xuống, luồn tay bồng mợ vẫn đang ngồi lặng trên đùi mình, nhẹ nhàng đưa về phía giường. Đặt xuống rồi cậu nói: "Mợ ngồi đây đợi tôi."Rồi cậu ra khỏi phòng, để lại mợ một mình giữa cơn hỗn độn trong lòng, nơi lo lắng và rối bời như sóng cuộn trong ngực. Mợ không biết cậu định làm gì, càng không biết liệu cậu có nói dối nữa không.Chỉ một lúc sau, cậu trở lại, trong tay là một tập tài liệu dày. Không vội giải thích gì, cậu chỉ đưa chúng cho mợ."Mợ cứ xem từng cái đi. Tôi muốn mợ biết, tôi đã biết những gì, và vì sao phải làm như vậy."Mợ đưa tay nhận lấy, còn chưa kịp mở thì cậu lại nói thêm: "Hôm dẫn mợ đi Tây, có người cùng quê nhận ra mợ. Là một viên chức cũ, làm việc ở vùng trung ương. Hắn không lên tiếng lúc đó nhưng khi về nước thì lập tức gửi thư mời tôi sang, muốn bàn chuyện."Tay mợ run lên khi mở trang đầu tiên. Lá thư được in trên giấy mộc đỏ, chữ quốc ngữ cổ kính xen cả tiếng nước ngoài. Là một lời mời chính thức, mời Cậu Ba Hoàng Tam Kim đến đàm phán thương vụ. Nhưng xen kẽ trong nội dung là một dòng: "Chúng tôi cần đối thoại thêm, có liên quan đến nhân thân Khâu Đỉnh Kiệt."Mợ mở tiếp. Bản sao tư liệu về vụ án của gia đình mợ, từng trang từng chữ đều như khắc lại nỗi đau cũ, chi tiết đến lạnh người: cha mợ bị kết tội phản động, mẹ bị bắt cùng, anh trai mất tích, mợ là người duy nhất thoát thân nhờ một người từng là bạn của cha, đưa sang bên này. Đó là lý do vì sao tên thật của mợ vẫn được giữ nguyên, vì mợ chưa từng trực tiếp gây án. Nhưng cái tên ấy lại là nhãn dán "liên đới", đủ để bị trục xuất nếu có ai muốn làm lớn chuyện.Từng dòng trong tay như bóc trần cả con người mợ. Dù mợ đã cố sống thầm lặng, cố không để ai biết, cuối cùng cũng không thể thoát.Mợ càng xem càng run, đến những trang cuối, là biên bản đàm phán giữa chính quyền hai bên, với dòng chữ in đậm ở cuối: "Khâu gia đã được trả lại trong sạch. Khâu Đỉnh Kiệt, không còn là đối tượng truy xét."Cậu Ba nhìn mợ không chớp mắt. Cậu đã đích thân đi, hai lần, về quê nhà của mợ, nơi từng là bãi đổ nát, là nơi chôn vùi cả gia đình mợ để tìm ra sự thật. Trong ánh sáng lờ mờ của đêm, gương mặt cậu cũng không giấu được nét nặng nề. Cậu đưa mắt nhìn xuống sàn, nơi đôi giày của cậu còn dính vài vết bụi từ bên ngoài, rồi nhẹ nhàng nhắm mắt, để mặc cho từng mạch suy nghĩ cuộn trào lên.Lần đầu tiên đưa Khâu Đỉnh Kiệt đi Tây, cậu chỉ nghĩ đơn giản, muốn có người bên cạnh, muốn để ai đó chứng kiến thế giới của mình. Không phải vì cần thiết, mà vì mong mợ cũng có thể cùng cậu đi đến những nơi cậu từng đi, nhìn những điều cậu từng thấy, để dần hiểu được con người cậu. Cậu đã từng nghĩ mợ là người chỉ cần thời gian, là sẽ mở lòng. Nhưng không ngờ, ngay tại một buổi yến tiệc tưởng chừng vô hại lại là mồi lửa về sau.Lá thư đầu tiên được gửi tới vài ngày sau. Trực tiếp. Niêm phong bằng biểu chương của cơ quan ngoại giao. Trong thư không nêu đích danh Khâu Đỉnh Kiệt, chỉ ghi: "Chúng tôi có lý do để tin rằng có người liên quan đến một vụ án chính trị cũ đang cư trú tại vùng cảng, dưới danh nghĩa hôn phối. Mong ngài Hoàng Tam Kim hợp tác, nếu không, chúng tôi có quyền đưa việc này ra Hội đồng quốc tế." Cậu Ba đọc tới dòng đó, lửa giận bốc lên, nhưng vẫn phải bình tĩnh. Cậu không sợ họ, nhưng cậu biết, nếu Khâu Đỉnh Kiệt là người gánh nỗi oan đó, thì bất cứ ai cũng có thể mượn danh nghĩa chính trị mà gây chuyện. Mà người như mợ, sống vì tự trọng, nếu bị mang danh "kẻ nấp sau lưng quyền lực", e rằng sống cũng chẳng còn là sống.Sáng hôm đó, nhận thư xong, Cậu Ba chỉ để lại một lời gửi sẽ đi Tây, không ghé qua lớp học rồi ra bến cảng, leo lên tàu. Bên ngoài nói là đi Tây, thực chất là lần đầu tiên cậu đến quê nhà của mợ. Một vùng đất đã bị san bằng bởi chiến sự và thay đổi chính quyền, những con đường cũ không còn tên, những hồ sơ bị thiêu hủy hoặc giấu kín. Cậu phải tìm đến từng người, từ những giáo chức cũ từng dạy chung với cha mợ, đến những cựu học trò từng theo học dưới mái nhà Khâu gia. Cậu đổi quan hệ lấy hồ sơ, đổi danh tiếng lấy niềm tin, lật lại từng tờ giấy lưu trữ đã ngả vàng, mỗi đêm về thì thức trắng với những dòng ghi chép chi chít, đến mức tay phải tê liệt không cử động được.Nhưng lần đầu thất bại.Chính quyền mới không muốn dây vào chuyện cũ, nếu không có bằng chứng rõ ràng vô tội, thì mọi giả thuyết chỉ là vô nghĩa. Cậu Ba trở về tay trắng, lòng rối bời, vừa giận vừa bất lực. Rồi bên này lại thêm giấy tờ triệu tập. Vì vậy buổi sáng cậu vừa trở về thì trưa lại rời đi.Lần thứ hai, cậu chuẩn bị kỹ hơn. Mang theo chứng cứ, dẫn theo người phiên dịch, tới thẳng phòng nội vụ của chính phủ, thẳng thắn đề nghị một cuộc điều tra kín. Cậu đặt mọi thứ lên bàn, giấy tờ, tài chính, hồ sơ về những hoạt động minh bạch của Khâu Đỉnh Kiệt từ khi qua bên này, bản ghi lời khai của học trò cũ, ảnh chụp chứng minh mợ chưa từng liên đới đến hành vi sai phạm của cha mẹ. Đầu tiên là phải tách bạch mợ với gia đình, sau đó mới tìm cách tiếp tục giải oan cho gia đình mợ.Lần đầu tiên cậu phải cố gắng đến mức đó, tự mình chạm vào vùng ranh giới quyền lực giao thoa giữa hai hệ thống chính trị, nơi này, một lời nói có thể cứu người, cũng có thể chôn người xuống đáy. Nơi này, cậu Ba, người vẫn luôn được gọi là "ông vua của bến cảng", cũng không còn là vua. Cậu không thể vung tay ra lệnh, không thể quát lên để kẻ khác răm rắp nghe theo. Ở đó, cậu chỉ là một thương nhân của nước láng giềng, đối mặt với những ánh mắt dò xét và những cái bắt tay lạnh ngắt.Sau hai lần đến, cuối cùng cậu cũng hiểu, họ mời cậu đến không phải vì mợ. Mợ chỉ là cái cớ để mở đầu. Thứ họ thật sự muốn, là cậu.Giao thương giữa hai nước lâu nay vẫn lạnh nhạt. Nhưng cậu, với tiếng nói có trọng lượng bậc nhất tại bến cảng phía Nam, đặc biệt là vùng Nam Thượng lại là chìa khóa để phá vỡ cánh cửa đó. Họ muốn cậu ký một hiệp ước mua bán ba năm, chỉ ba năm thôi, nhưng đủ để thay đổi cán cân thương nghiệp toàn vùng.Với kẻ khác, ba năm chẳng là gì. Nhưng với Cậu Ba, ba năm đồng nghĩa với việc gánh thêm một gọng xiềng. Nếu ký, thì trong ba năm đó, cậu không được phép nâng thuế cản trở. Không được đơn phương cắt giao dịch nếu bên kia lỡ tay thao túng. Không được từ chối tiếp nhận hàng hóa dù chất lượng không đảm bảo. Quan trọng hơn hết, phải bảo lãnh trực tiếp.Bảo lãnh có nghĩa là, một khi bên kia gặp tổn thất, cậu là người đầu tiên chịu trách nhiệm. Bên kia làm giả giấy tờ, cậu phải đứng ra xử lý. Bên kia trốn thuế, cậu phải ứng tiền nộp thay. Bên kia lừa đảo, cậu phải giữ danh dự bằng tiền túi.Với người khác, đó là cạm bẫy. Nhưng cậu chấp nhận.Không phải vì ngu ngốc. Mà vì cậu biết, nếu không ký, họ sẽ đẩy Khâu Đỉnh Kiệt về lại quê nhà, với lý do nhập cư sai phạm, hoặc đơn giản chỉ là "vì sự ổn định nội bộ". Một lời ký thôi, có thể đổi lấy cho mợ cuộc sống yên ổn.Cậu không sợ quyền lực đen sau bàn đàm phán ấy. Nhưng cậu sợ những lời kết tội lặng lẽ mà người ta sẽ đổ lên đầu mợ, nếu họ không đạt được thứ họ muốn.Hai mươi ngày của lần thứ hai đến vùng đất ấy, là hai mươi ngày đầu tiên Hoàng Tam Kim bị buộc phải bước vào một cuộc thương lượng không dựa trên thế mạnh, mà dựa trên điểm yếu của mình.Từ trước đến nay, cậu chưa từng sợ ai. Cũng chưa từng thỏa hiệp với bất kỳ thế lực nào. Không chính phủ, không thương hội, không phe nhóm tài phiệt nào khiến cậu phải cúi đầu. Nhưng lần này, cậu đến đó, là để cúi đầu.Bên kia có lẽ cũng không ngờ Hoàng Tam Kim lại chịu ký vào một bản bảo lãnh thương nghiệp thứ mà từ xưa đến nay, giới tài phiệt luôn tránh như tránh lửa. Một thương vụ lớn nếu thất bại, người bảo lãnh sẽ phải chịu mọi tổn thất.
Họ không ngờ cậu tự trói tay trói chân mình, để đổi lấy tự do cho một người khác. Dĩ nhiên cũng không phải là không có giới hạn, chỉ là một số điều khoản mà thôi, nhưng tổn thất lớn là không thể tránh khỏi.
Một gia tộc vốn bị án oan, mãi không chịu giải, căn bản chỉ vì tri thức đem tới những ý kiến trái chiều cho nên mới đem dẹp, lý do thật sự ngoài tầm suy nghĩ của cậu. Án oan không tìm ra lối, vậy mà, một chữ ký của cậu liền có thể giải.Cậu về, mảnh giấy chứng nhận trắng mực đen, con dấu đỏ rực của chính phủ bên kia in lên hồ sơ giải oan.Bởi cậu biết, giờ đây, Khâu Đỉnh Kiệt không còn là người phải sống trong nỗi sợ bị phát hiện nữa. Không phải co ro nơi góc bàn khi nghe tiếng giày bước qua. Không phải xưng tên mình trong hoang mang. Cậu đã làm được điều mà mợ từng không dám mơ, trả lại cho mợ một thân phận thật, một danh dự vẹn nguyên.Khâu Đỉnh Kiệt đọc từng trang giấy một, ánh mắt không rời dù chỉ một nét mực. Những dòng chữ in ngay ngắn trước mắt, từng mục, từng dấu pháp lý, từng tờ xác nhận, từng con dấu tròn đỏ thẫm... như đang chiếu rọi thẳng vào đoạn đời mà mợ đã tưởng sẽ mãi mãi phải sống trong bóng tối.Án oan được xóa. Lệnh truy xét được thu hồi. Danh dự được phục hồi trọn vẹn. Tất cả ghi rõ trong từng văn bản, không phải thư tay, không phải lời hứa, mà là chứng nhận chính thức, có pháp lực, có dấu mộc, có biên bản đính kèm.Tay mợ run lên từng hồi, không dừng được, như thể chỉ cần lỡ rơi tay một cái, mọi thứ trước mắt sẽ tan thành khói mà biến mất. Mợ áp tay lên mặt giấy, để cảm nhận rõ rằng nó là thật. Không còn là mơ, không còn là thứ chỉ tồn tại trong khao khát.Mợ đã từng ước được sống như một con người bình thường, được dạy học, được đứng giữa học trò mà không sợ một ánh mắt nghi ngờ, không sợ một đêm ai đó gõ cửa, không sợ một ngày phải rời đi tay trắng.Vậy mà giờ đây, người đã giúp mợ có tất cả... lại là cậu.Cậu Ba nói, giọng không cao, nhưng rất rõ: "Cha mẹ của mợ... đều đã được thả rồi. Anh trai mợ tôi cũng đã tìm thấy."Tay mợ đang đặt trên hồ sơ run bắn lên. Mắt mợ mở lớn, đầu lắc nhẹ như bản thân không dám tin những lời ấy là thật.Cậu nhìn mợ, dừng lại một chút rồi mới nói tiếp: "Đợi họ ổn định hơn một chút, tôi sẽ đưa họ sang đây gặp mợ. Hoặc là..."Cậu nhìn sâu vào mắt mợ, ánh nhìn không mang sự thương hại, không mang ép buộc, mà là một sự lặng lẽ thấu hiểu: "Mợ có muốn... về gặp họ không?"
Nghe vậy, Khâu Đỉnh Kiệt đột nhiên bật khóc. Không phải khóc như ban nãy, khi bị tổn thương, khi sợ hãi, khi tuyệt vọng, mà là tiếng khóc của người đang đứng trước điều kỳ diệu quá lớn để có thể ôm trọn trong lòng.Mợ đã từng nghĩ trở về quê hương là điều không tưởng. Lại càng không dám nghĩ cha mẹ và anh trai, những người mợ đã lập bàn thờ trong lòng, lại còn sống, lại có thể gặp mặt.Mợ khóc đến mức không còn nói được gì nữa, chỉ nhào tới ôm lấy cậu, ôm thật chặt, gục đầu lên vai cậu mà nức nở. Giọng mợ nghẹn ngào, như bị bóp nghẹt trong xúc động: "Sao... sao cậu lại vì em... làm đến mức đó..."Mợ hỏi, mà chính mợ cũng không tin mình vừa hỏi như thế. Bởi vì suốt thời gian qua, mợ luôn nghĩ, mình không đáng. Không đáng được yêu, không đáng được hy sinh, không đáng để bất kỳ ai phải vì mình mà đem danh tiếng, địa vị, cả quyền lực ra đặt lên bàn.Vậy mà cậu, người trước giờ chỉ biết từ chối, chưa từng thỏa hiệp, lại vì một mình mợ mà cam tâm gánh vác đến như vậy.Cậu Ba để mợ gục trong lòng mình, hai tay siết nhẹ quanh thân hình đang run rẩy kia, một tay chậm rãi vuốt dọc theo sống lưng, dịu dàng như thể chỉ cần siết thêm chút nữa sẽ khiến mợ tan vào người cậu. Cậu hôn nhẹ lên tóc mợ, giọng khẽ nói, vừa dỗ vừa trách yêu: "Chuyện vui mà mợ cứ khóc mãi."Mợ không trả lời, chỉ khóc nhỏ lại, như thể chính bản thân cũng không kìm được sự nghẹn ngào đang dâng đầy trong ngực.Cậu nhìn xuống người trong lòng, khoảnh khắc đó bỗng dưng thấy lòng mình mềm đi một cách kỳ lạ, khác hẳn những đêm dài từng ôm nhau, từng siết chặt mợ dưới thân, từng thì thầm những lời gọi là thương. Cậu nghĩ, tình cảm lúc đầu, có lẽ là một dạng chiếm hữu. Là sự tò mò, là thích, là ham muốn, là cảm giác muốn giữ lấy vì thấy hợp mắt. Nhưng càng về sau, khi hiểu hơn, nhìn kỹ hơn, thì cái cảm giác đó chẳng còn là ngọn lửa chốc lát nữa, mà là thứ âm ỉ cháy, cháy không thành khói mà cháy vào tận trong tim.Mợ, một con người kỳ cục.Lúc mới gặp thì lạnh nhạt, trầm mặc, khép mình. Ở nhà cũng chẳng mấy khi nói chuyện. Dù làm vợ danh chính ngôn thuận nhưng cứ như kẻ ăn nhờ ở đậu. Cậu bảo ngồi thì mới dám ngồi, bảo ăn thì mới dám gắp, nhìn chỗ nào cũng lấm lét, đi đứng như sợ gây phiền người khác. Một người sống nhàm chán đến mức đôi khi khiến cậu cũng phát cáu.Nhưng rồi, mỗi lần nhắc đến dạy học là y như rằng, mắt sáng lên, giọng nói cũng thay đổi, có đam mê, có lý tưởng luôn cháy sáng trong mắt mợ.Rồi những lúc cậu đưa tặng y phục gấm vóc, trâm ngọc, vòng tay đính đá quý, mợ cũng chỉ cười nhẹ, gật đầu cảm ơn, nhưng tuyệt nhiên không có lấy một tia hứng thú. Lúc đó cậu từng khó chịu. Nhưng giờ nghĩ lại, hóa ra... mợ thật sự không cần. Không cần gì từ cậu, ngoài một chút không gian để giữ được chữ trong lòng.Khi biết mợ từng phải trốn, từng phải sống chui lủi, từng phải nghĩ cha mẹ và anh trai đã chết, từng suýt nữa tự kết liễu để được yên, cậu không biết nên phản ứng ra sao. Vì trước giờ, cậu luôn nghĩ đau khổ là đặc quyền của người yếu đuối, là chuyện mà người mạnh như cậu không cần phải bận tâm. Ở hai thái cực, cậu không hiểu và càng không muốn biết. Nhưng khi yêu rồi, cậu mới hiểu, nỗi đau không cần so sánh, chỉ cần một người mình thương đang mang nó, là đã đủ để khiến lòng mình như bị khoét rỗng.Trong khổ đau, mợ vẫn sống. Không chỉ sống mà còn giữ thẳng lưng, không bán rẻ danh dự, không đánh đổi bằng thân thể hay thủ đoạn, mà đi lên bằng từng con chữ, từng trang sách, và cũng chưa từng sa ngã.Trước đây, cậu ghét cái nghề giáo. Thứ "cao quý" mượn danh tri thức để kêu đòi, đòi công bằng, đòi phân chia lại quyền lực, đòi cải cách, đòi thay đổi. Cậu từng là người đầu tiên ra lệnh dẹp bỏ toàn bộ lớp học dân lập vùng cảng, vì cậu ghét cái kiểu đám dân có học bắt đầu biết nói "không" với tiền.
Cái cách người ta dùng chữ nghĩa để đòi hỏi. Hễ học được một chút thì lại bắt đầu lật lại luật lệ. Hễ đọc được vài trang sách, lại cho mình cái quyền chất vấn kẻ giàu có hơn.Cậu nghĩ, thà dốt mà ngoan, còn hơn khôn mà phản.Cho nên, cậu không có thiện cảm với nghề giáo. Đối với cậu, đó chỉ là nơi đẻ ra người biết hỏi "vì sao" thay vì "vâng, dạ". Là nơi khiến lũ dân đen tưởng rằng mình có thể đứng ngang hàng với giới trên. Một mầm mống rắc rối được bọc trong vỏ đạo đức.Nhưng rồi cậu gặp Khâu Đỉnh Kiệt.Mợ không giống những kẻ có học mà cậu từng khinh ghét. Mợ học, nhưng không dùng chữ để chống đối. Mợ dạy, nhưng không dạy người ta phản lại trật tự. Mợ viết, từng nét phấn lên bảng như viết vào tim mình, ngay thẳng, vững vàng, không chệch đi một ly.
Mợ dạy như một người giữ lửa, dạy vì từng con chữ, vì từng ánh mắt trẻ con học được một cái tên, một lối sống, một đạo làm người.Cái cao quý của mợ không nằm trong váy gấm, không nằm ở việc được ngồi chung mâm, không nằm ở việc có được danh phận nhà họ Hoàng hay không.Mợ chưa bao giờ đòi hỏi cậu điều gì. Ngay cả khi về làm vợ danh chính ngôn thuận, mợ vẫn muốn hầu hạ, xem cậu như bề trên. Cậu gọi, mới lên. Cậu lệnh, mới làm.Cậu nghĩ, có lẽ lần đầu tiên, mình hiểu cái gọi là "cao quý", không nằm ở dòng máu, cũng không nằm ở quyền lực, mà nằm ở cách một người sống tử tế trong nghèo khó, giữ sạch mình trong hỗn loạn, và không vì ai mà biến chất.Mợ giống như một đóa sen trắng, sống trong bùn mà không vấy bẩn, ngẩng đầu trong nước mà không lay động.Mà cậu thì mê.Mê mợ hơn cả mê rượu nếp, thứ say nồng mà lại thấm sâu, càng uống càng nhớ. Mê mợ hơn cả điếu thuốc lào trong chiều mưa, hút một hơi, phê tới tận xương tủy. Mê cái giọng dịu dàng mà cương quyết, mê cái ánh mắt luôn như có chuyện không nói hết, mê cái cách mợ không giãy giụa nhưng cũng không bao giờ hoàn toàn phục tùng. Cho nên, làm cho mợ mọi thứ, không phải hi sinh, mà là toàn tâm toàn ý thương mợ, muốn mợ có thể tự do phát triển lý tưởng.
Chứ không phải dùng quyền lực đen ép bên kia, giữ được mợ không bị trục xuất nhưng lại không cho được mợ trong sạch. Như bây giờ, cậu hài lòng.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz