Tieng Anh Lop 12
Getting started:
- 'urban (a) : đô thị
-> 'urbanise (v) : đô thị hóa
-> urbani'sation (n) : sự đô thị hóa
>< Counter - urbani'sation: sự phản đô thị hóa- 'finalise (v) : kết thúc- 'thought-provoking (a) : đáng suy ngẫm- fix (v) : - ấn định
- sửa chữa- 'visual (n,a) : hình ảnh , tầm nhìn- grab (v) : bắt , đón
-> grab the attention of sb : thu hút sự tập trung của ai - keep sb en'gaged (v) : làm ai hứng thú- stick to sth (v) : gắn liền với cái gì - pro'pose (v) : đề xuất , dự định- switch off (v) : bỏ qua- 'mention (v) : đề cập đến - i'nitiative (a,n) : - sự khởi xướng
- ý tưởng ban đầu- 'industry (n) : công nghiệp
-> in'dustrialise (v) : công nghiệp hoá
-> industriali'sation (n) : sự công nghiệp hoá Reading
- ex'pand (v) : mở rộng- mi'grate to sw (v) : di cư đến sw
- immigrate to sw (v) : nhập cư
- leave sw for sw (v) : dời đâu để đến đâu - 'major (a) : chủ yếu- 'massive (a) : ồ ạt , lớn - scale (n) : cán cân - 'factor (n) : nhân tố , yếu tố- 'prior to (pre) : ưu tiênSpeaking :- slum (n) : khu ổ chuột- 'densely (adv) : dạy đặc , rậm rạp - crime (n) : tội lỗi , tội ác
-> 'criminal (n) : kẻ phạm tội
(a) : thuộc về tội- traffic con'gestion (n) : sự tắc nghẽn giao thông Listening: - 'mindset (n) : tư duy - pro'gressive (a) : tiến bộ, tiên tiến- en'gaged in sth = take part in sth (v) : tiến hành , tgia- 'kipnap (v) : bắt cóc- sani'tation (n) : điều kiện vệ sinh- the shift of (n) : sự chuyển đổi ,nâng cấp - 'drawback = disadvantage : mặt hạn chế - to sum up = in conclusion: kết luận- 'fluctuate (v) : dao động , biến động
-> fluctu'ation (n) : thay đổi bất thường- bring about (v) : mang lại Community & Culture: - ex'cessive (a) : dư thừa , quá mức - 'migrant (n) : sự di cư , ng di cư
- 'emigrant (n) : người di cư- wide - 'ranging (a) : pvi rộng- a'pparent = obivious (a) : rõ ràng - in term of : về mặt , khía cạnh- sta'tistic (n) : số liệu thống kê- combine with sth : kết hợp với- generate (v) : phát ra , tạo ra - compare to (v) : so sánh với- workplace (n) : nơi làm việc- exploi'tation (n) : sự khai thác
- 'urban (a) : đô thị
-> 'urbanise (v) : đô thị hóa
-> urbani'sation (n) : sự đô thị hóa
>< Counter - urbani'sation: sự phản đô thị hóa- 'finalise (v) : kết thúc- 'thought-provoking (a) : đáng suy ngẫm- fix (v) : - ấn định
- sửa chữa- 'visual (n,a) : hình ảnh , tầm nhìn- grab (v) : bắt , đón
-> grab the attention of sb : thu hút sự tập trung của ai - keep sb en'gaged (v) : làm ai hứng thú- stick to sth (v) : gắn liền với cái gì - pro'pose (v) : đề xuất , dự định- switch off (v) : bỏ qua- 'mention (v) : đề cập đến - i'nitiative (a,n) : - sự khởi xướng
- ý tưởng ban đầu- 'industry (n) : công nghiệp
-> in'dustrialise (v) : công nghiệp hoá
-> industriali'sation (n) : sự công nghiệp hoá Reading
- ex'pand (v) : mở rộng- mi'grate to sw (v) : di cư đến sw
- immigrate to sw (v) : nhập cư
- leave sw for sw (v) : dời đâu để đến đâu - 'major (a) : chủ yếu- 'massive (a) : ồ ạt , lớn - scale (n) : cán cân - 'factor (n) : nhân tố , yếu tố- 'prior to (pre) : ưu tiênSpeaking :- slum (n) : khu ổ chuột- 'densely (adv) : dạy đặc , rậm rạp - crime (n) : tội lỗi , tội ác
-> 'criminal (n) : kẻ phạm tội
(a) : thuộc về tội- traffic con'gestion (n) : sự tắc nghẽn giao thông Listening: - 'mindset (n) : tư duy - pro'gressive (a) : tiến bộ, tiên tiến- en'gaged in sth = take part in sth (v) : tiến hành , tgia- 'kipnap (v) : bắt cóc- sani'tation (n) : điều kiện vệ sinh- the shift of (n) : sự chuyển đổi ,nâng cấp - 'drawback = disadvantage : mặt hạn chế - to sum up = in conclusion: kết luận- 'fluctuate (v) : dao động , biến động
-> fluctu'ation (n) : thay đổi bất thường- bring about (v) : mang lại Community & Culture: - ex'cessive (a) : dư thừa , quá mức - 'migrant (n) : sự di cư , ng di cư
- 'emigrant (n) : người di cư- wide - 'ranging (a) : pvi rộng- a'pparent = obivious (a) : rõ ràng - in term of : về mặt , khía cạnh- sta'tistic (n) : số liệu thống kê- combine with sth : kết hợp với- generate (v) : phát ra , tạo ra - compare to (v) : so sánh với- workplace (n) : nơi làm việc- exploi'tation (n) : sự khai thác
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz