ZingTruyen.Xyz

[Sookay] Giữa Hoà Bình

seul et unique

yeumotnguoihetdoi

---

Tháng Năm năm ấy, hoa phượng nở đỏ rực sân trường, từng cánh rơi xuống vai áo trắng của hai cậu trai vừa mới rời ghế trung học. Nguyễn Huỳnh Sơn đứng dưới gốc cây bằng lăng, trong tay là mảnh giấy khen cuối năm, mắt lại không rời người bạn thân đã gắn bó từ thuở thiếu thời.

Trần Anh Khoa vẫn vậy, gầy gò, mắt trong veo như nước giếng làng, khi cười thì lúm đồng tiền sâu hoắm. Khoa không biết, trong mắt Sơn lúc ấy, cả cái nắng oi ả của mùa hạ cũng không thể rực rỡ bằng một nụ cười kia.

Học trò người ta hay hứa hẹn sau này sẽ còn gặp nhau, nhưng Huỳnh Sơn thì khác. Ngay ngày nhận bằng, anh đã đứng trước mặt Khoa, giọng run run mà dứt khoát:

"Khoa này... mình cưới nhau đi."

Ban đầu Khoa còn bật cười, tưởng bạn nói chơi. Nhưng đến khi Sơn nắm lấy tay mình, đặt trọn vào đó chiếc nhẫn bạc đơn sơ, cậu mới hiểu sự nghiêm túc trong ánh mắt kia. Một đám cưới nhỏ diễn ra giữa làng quê, đơn giản mà đủ đầy: nhà trai khá giả, nhà gái (giờ đã gọi vậy) có học thức. Hai chàng trai trẻ dắt tay nhau bước vào hôn nhân, vừa vụng về vừa bỡ ngỡ, mà lòng lại chan chứa hy vọng.

Thời gian trôi, họ vẫn đến giảng đường như bao sinh viên khác, chỉ khác là trên tay đã có nhẫn cưới. Năm ấy, Khoa dính bầu. Ban đầu cậu ngượng ngùng, lo lắng chuyện học hành dở dang, nhưng mỗi khi nhìn Sơn tất bật trong bếp nấu canh chua cá lóc cho mình, hay lúi húi giặt từng bộ đồ nhỏ xíu chuẩn bị cho em bé, trái tim lại thấy ấm áp lạ thường.

Ngày con trai ra đời, Sơn gần như phát điên ngoài phòng sinh, đi đi lại lại như ngồi trên đống lửa. Đến khi y tá trao đứa bé còn đỏ hỏn cho ông bà, anh lao ngay vào phòng, nắm chặt tay Khoa, vừa cười vừa khóc:

> "Vợ giỏi lắm. Cảm ơn em đã cho anh một gia đình."

Những tưởng hạnh phúc sẽ cứ thế mà dài lâu... cho đến buổi chiều tháng Bảy, tin nhập ngũ gõ cửa nhà.

---

Giấy báo nhập ngũ đến vào một buổi chiều oi ả. Trời lặng gió, ve kêu ran ngoài ngõ, mà trong nhà lại lặng như tờ.

Huỳnh Sơn ngồi thừ bên bàn, mắt không rời tờ giấy trắng có dấu đỏ chót. Ngực anh như có tảng đá đè nặng. Chưa kịp nói gì thì Anh Khoa đã đặt tay lên vai, giọng nhỏ mà kiên quyết:

"Anh đi đi. Ở nhà đã có em."

Huỳnh Sơn ngẩng lên. Khoa gầy hơn trước, mái tóc lòa xòa vì chăm con suốt đêm, nhưng trong ánh mắt lại sáng rực niềm tin. Anh thấy vừa thương, vừa đau. Anh biết Khoa nói thế là để anh nhẹ lòng, nhưng lòng người ở lại nào có dễ dàng hơn?

Đêm ấy, Sơn không ngủ. Anh ra vườn, lom khom đào một hố đất nhỏ ngay bên hàng rào. Anh trồng xuống đó mấy gốc Sử quân tử, bàn tay chai sạn run rẩy mà chôn từng nhúm đất. Khoa đứng từ xa nhìn, chẳng nói gì, chỉ lặng lẽ bước lại cạnh, cầm lấy bàn tay còn dính đất của chồng.

"Đến khi nào hoa nở, anh sẽ về." Sơn khẽ thì thầm.

Khoa mím môi, gật đầu, không dám hỏi "nhỡ hoa chẳng nở thì sao".

---

Ngày tiễn đưa, cả xóm kéo ra đầu làng. Tiếng trống, tiếng kèn rộn vang. Khoa bế con trai mới một tuổi ra tận bến, đứa nhỏ oe oe giơ tay đòi ba. Sơn cúi xuống, áp mặt vào đôi má phúng phính kia, hít lấy hương sữa non quen thuộc, giọng nghẹn lại:

"Con ngoan, ba đi rồi ba về... Con ở nhà nghe lời mẹ."

Thằng bé bi bô gọi "ba... ba...", bàn tay bé xíu níu lấy vạt áo xanh bộ đội. Anh Khoa đứng đó, vành mắt đỏ hoe, đôi môi mím chặt để không bật khóc.

Khi xe quân đội nổ máy, Huỳnh Sơn ôm con lần cuối, đặt nụ hôn lên trán vợ, rồi bước lên thùng xe. Tiếng còi xe vang lên, hòa với tiếng hô hào của đoàn tân binh.

Xe lăn bánh. Anh Khoa bồng con chạy theo, bước chân vấp ngã trên nền đất, vẫn cố gào:

"Anh Sơn...! Em với con chờ anh!"

Khói bụi mù mịt. Chiếc xe khuất dần sau con đường làng.

Chỉ còn lại người vợ trẻ ôm đứa con thơ trong vòng tay, giàn Sử quân tử ngoài hiên rũ lá non theo gió, xanh ngắt một màu, chưa kịp nở hoa.

Ngày Sơn đi, ngôi nhà nhỏ bỗng trống trải đến lạ. Cái giường tre vẫn còn mùi mồ hôi quen thuộc, bộ áo lính anh mặc hôm tiễn đi còn treo lơ lửng nơi góc tủ. Đêm đầu tiên vắng chồng, Anh Khoa nằm co ro ôm con, mắt trân trân nhìn mái lá, nghe tiếng gió lùa qua khe vách mà nước mắt chảy ướt gối.

Nhưng cuộc sống chẳng vì một người đi mà dừng lại. Khoa gửi con cho ông bà nội trông giúp ban ngày, còn mình thì chạy ra chợ xin bán hàng thuê, có khi lại đi bốc vác, tối về nhận may vá thêm. Đồng lương còm cõi nhưng cũng đủ để mua thêm chút sữa, chút cháo cho con.

Đứa nhỏ lớn nhanh, thoắt cái đã biết gọi mẹ gọi ba. Những tối bế con ra hiên, Khoa hay chỉ lên giàn Sử quân tử. Dây leo đã phủ đầy mái, lá xanh tốt, tua tủa quấn lấy song tre, nhưng tuyệt nhiên chẳng một lần trổ bông.

"Ba bảo... khi nào hoa nở thì ba về." Khoa thì thầm, tay vuốt ve mái tóc tơ mềm của con.

Đứa trẻ ngẩng đôi mắt tròn xoe lên, ngây ngô hỏi:

"Sao hoa chưa nở hả mẹ? Ba không về nữa à?"

Anh Khoa sững người, cổ họng nghẹn lại. Cậu kéo con vào lòng, vùi mặt vào mái đầu thơm mùi nắng, cắn răng nuốt xuống những lời chẳng dám thốt ra. Chỉ dịu dàng dỗ:

"Rồi hoa sẽ nở thôi, con ngoan. Ba sẽ về với mình mà."

Nói vậy thôi, nhưng mỗi lần nhìn giàn dây xanh um không một nụ đỏ, tim Khoa lại thắt quặn. Đêm nào cũng thế, cậu ôm con, ru khe khẽ:

"À ơi em ru con ngủ, ru hời lời ru thay anh nhé..."

Tiếng ru bay ra hiên, quyện cùng mùi lá xanh non của giàn hoa. Tháng năm cứ thế trôi đi.

Con trai tròn hai, rồi ba. Ngày tháng ở hậu phương dài đằng đẵng. Đến khi nó vừa tròn năm tuổi, lại một lần nữa, dưới giàn Sử quân tử xanh um rì rào gió, đứa nhỏ chỉ tay, hồn nhiên hỏi:

"Mẹ ơi... vậy đến khi nào hoa mới nở?"

Anh Khoa ôm con chặt hơn. Ngoài kia, chiến sự vẫn chưa dừng. Còn trong lòng, một niềm chờ đợi đã hóa thành vết thương sâu, câm lặng mà không bao giờ lành.

---

Đêm rừng Trường Sơn, mưa như trút nước. Đạn pháo vẫn ầm ì ngoài xa, ánh sáng lóe lên từng đợt, hằn trên bầu trời u ám. Trong căn hầm chữ A, Nguyễn Huỳnh Sơn ngồi tựa lưng vào ba lô, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ, tay vẫn giữ khư khư cuốn sổ nhỏ.

Trong cuốn sổ, chẳng có gì ngoài vài dòng chữ nắn nót:

> "Khoa à, em giữ gìn sức khỏe, chăm sóc con giùm anh. Đợi đến khi hoa nở, anh sẽ về."

Bên cạnh đó còn kẹp bức ảnh nhỏ chụp ngày cưới, cũ mờ theo mưa gió. Mỗi lần nhớ nhà, Sơn lại lấy ra, ngắm nghía rồi cười khẽ. Đồng đội gọi anh là "ông bố trẻ", hay trêu:

"Có vợ đẹp con ngoan thế, sau về quê chắc nuôi heo trồng rau cũng hạnh phúc. Sao lại tình nguyện ra đây hả Sơn?"

Anh chỉ cười, bàn tay siết chặt báng súng:

"Vì ở nhà... có người đang chờ tôi trở về."

---

Ban ngày, anh cùng tiểu đội mở đường qua rừng, phá đá, gùi lương thực. Ban đêm, khi pháo địch nã xuống, Sơn lại nằm ép sát đất, hai tai ù đi, mùi khói khét lẹt trùm lên, nhưng trong lòng chỉ vang vọng duy nhất một giọng nói: "Anh đi đi, em lo được."

Nhiều đêm hiếm hoi yên ả, đồng đội thiếp đi, còn Sơn ngước nhìn lên bầu trời lỗ chỗ qua kẽ lá. Anh thầm đếm ngày tháng, rồi mường tượng giàn Sử quân tử ngoài hiên nhà, không biết đã vươn cao đến đâu, lá có xanh um chưa, và liệu... đã kịp trổ nụ nào hay chưa.

Trong khói lửa của chiến tranh, giữa ranh giới mong manh giữa sống và chết, thứ duy nhất giữ anh vững vàng chính là niềm tin: ở nơi hậu phương, có vợ trẻ ôm con, ngồi dưới giàn hoa, chờ anh trở về.

Rừng Trường Sơn đêm ấy đặc quánh sương mù. Trăng mờ treo lơ lửng, tiếng côn trùng rả rích hòa cùng hơi thở của cả tiểu đội. Huỳnh Sơn ôm súng, bước từng bước chậm rãi trên con đường mòn ven suối, mắt đảo quanh, tim đập dồn dập. Đây là ca gác thứ ba trong tuần, tưởng đã quen, nhưng mỗi lần đi vẫn thấy rờn rợn.

Bất giác, tiếng động lạ xào xạc vang lên từ bụi rậm. Sơn nín thở, siết chặt ngón tay vào cò súng. Mấy giây sau, một bóng đen nhảy ra, ánh thép loáng lên dưới ánh trăng. Sơn chưa kịp bóp cò thì từ phía sau, một tiếng quát dõng dạc vang lên:

"Nằm xuống, Sơn!"

Phập! Một viên dao găm găm thẳng vào tên trinh sát địch đang lao tới. Cả thân người ngã vật xuống đất, cành khô gãy răng rắc. Sơn hốt hoảng, mồ hôi vã đầy lưng áo.

Bóng người nhỏ gọn tiến lại gần, khẩu súng trường vác hờ trên vai, giọng còn vương mùi khói thuốc súng:

"Cậu ngơ ngác quá đấy. May là tôi đi sau kiểm tra, không thì xác cậu giờ trôi theo suối rồi."

Sơn thở hổn hển, nhìn rõ gương mặt trẻ măng của người vừa cứu mình, chính là tiểu đội trưởng. Nhỏ hơn anh một, hai tuổi, nhưng ánh mắt lại sắc bén, bước chân chắc nịch như đã trải qua trăm trận.

Tiểu đội trưởng cúi xuống, kéo xác tên lính địch lùi vào bụi rậm, động tác gọn gàng, lạnh lùng. Xong xuôi, cậu phủi tay, nhìn Sơn nửa đùa nửa trách:

"Đêm rừng không giống mấy buổi văn nghệ hậu phương đâu. Cậu mà còn mơ mộng, lần sau không chắc tôi kịp cứu đâu."

Huỳnh Sơn đỏ mặt, gãi đầu ngượng ngùng, nhưng trong lòng lại dấy lên một cơn rùng mình. Anh thầm nghĩ, nếu không có cậu đội trưởng trẻ ấy... có lẽ mình đã chẳng còn cơ hội nhớ về Khoa, về con, hay lời hứa với giàn hoa ngoài hiên nữa.

Từ hôm đó, Sơn càng siết chặt kỷ luật, cẩn trọng từng li từng tí. Nhưng cũng từ hôm đó, trong lòng anh lại có thêm một mối ràng buộc: nợ mạng với tiểu đội trưởng trẻ tuổi, người đồng đội giữa chiến trường, vừa như một cậu em, vừa như vị cứu tinh.

---

Chiều hôm đó, bầu trời đục ngầu, máy bay trinh sát gầm rú trên đầu. Tin báo về: địch đang chuẩn bị tập kích bất ngờ vào đoạn đường mòn mà tiểu đội của Sơn phụ trách giữ.

Cả tiểu đội im phăng phắc, chỉ còn tiếng lách cách lắp đạn. Tiểu đội trưởng trẻ tuổi đứng lên trên ụ đất, ánh mắt sáng rực, giọng dõng dạc vang qua khói bụi:

"Anh em, giữ vững vị trí! Sau lưng chúng ta là đường vận lương. Nếu ngã xuống, cũng phải ngã trên chiến hào này!"

Một tiếng "Rõ!" đồng thanh, át cả tiếng pháo đầu tiên nổ chát chúa.

Khói súng, đất đá tung mù. Đạn rít xé qua đầu. Huỳnh Sơn ép sát xuống giao thông hào, tay siết chặt khẩu súng trường, bắn trả từng phát một. Trong đầu anh vẫn loé lên hình ảnh: Khoa ôm con ngồi dưới giàn hoa, ánh mắt đợi chờ.

Bỗng phía trái có tiếng la thất thanh: địch áp sát, ném lựu đạn xuống hào. Sơn không nghĩ, chỉ kịp đẩy đồng đội xuống đất, tự mình lao lên chắn. Tiếng nổ chát chúa, lửa khói hất anh văng ra, vai trái tê dại, máu nóng ứa ra ướt đẫm áo.

"Sơn!" tiếng tiểu đội trưởng gào lên.

Cậu ta lao đến, vừa bắn yểm trợ vừa kéo Sơn lết vào hố đất. Đôi tay trẻ măng ấy ghì chặt vết thương đang phun máu, giọng rít qua kẽ răng:

"Đừng có ngủ! Nhìn tôi này, còn vợ con chờ cậu kìa, ngã ở đây là không về được đâu!"

Tai Sơn ù đặc, mắt hoa lên. Trong cơn mê chập chờn, anh nghe loáng thoáng tiếng kèn xung trận, tiếng hò xung phong, rồi lại tiếng tiểu đội trưởng quát:

"Cầm lên! Bắn thêm phát nữa đi, còn sống thì phải chiến đấu!"

Sơn cắn răng, gồng sức nâng khẩu súng run rẩy, bóp cò. Viên đạn cuối cùng bay ra, trúng ngay tên lính đang lao đến. Rồi trước mắt anh chỉ còn lại một màu đỏ thẫm, lẫn với mùi máu và khói thuốc súng...

---

Đêm đó, trận đánh kết thúc. Quân ta giữ được đường vận lương, nhưng cái giá là thương vong nặng nề. Huỳnh Sơn nằm trong lán thương binh, vai băng chặt, mồ hôi đầm đìa. Trong cơn mê man, anh vẫn thì thầm:

"Khoa... hoa nở... anh sẽ về..."

Bên ngoài, tiểu đội trưởng trẻ lặng lẽ ngồi canh, điếu thuốc trên tay cháy đỏ rực trong màn đêm, ánh mắt xa xăm mà cứng cỏi.

---

Hai ngày trời Sơn mê man, mấy lần sốt cao đến nỗi đồng đội tưởng anh khó qua khỏi. Nhưng trời thương, cuối cùng anh cũng mở mắt, hơi thở còn yếu nhưng đã tỉnh táo hơn.

Chiều hôm đó, mây tan, nắng rọi xuống rừng Trường Sơn vàng rực. Sơn chống tay ngồi trên một gò đất thấp, băng trắng quấn quanh vai còn thấm máu loang. Bên cạnh anh là tiểu đội trưởng, cái dáng người nhỏ mà rắn rỏi, áo lính bạc màu, đôi mắt lấp lánh ánh sáng khác thường.

Cậu cầm trong tay một mặt dây chuyền méo mó, chế từ mảnh đạn pháo nhặt được hôm trước, cứ xoay xoay ngắm nghía. Lâu sau, cậu cười nhẹ:

"Chiến tranh này... thứ gì cũng có thể biến thành kỷ vật. Ngay cả mảnh sắt suýt giết mình."

Huỳnh Sơn nhìn, khẽ cười, rồi cũng cúi đầu, giọng trầm ấm mà nghèn nghẹn:

"Tôi... có vợ rồi. Hai đứa cưới nhau từ khi vừa hết phổ thông. Con trai cũng vừa tròn một tuổi lúc tôi đi. Nhiều đêm nằm mơ, cứ thấy vợ bế con dưới giàn hoa ngoài hiên... chờ tôi."

Tiểu đội trưởng ngước mắt, im lặng một hồi. Ánh nhìn của cậu xa xăm, rồi từ tốn nói:

"Tôi thì... có người thương. Cũng hoạt động cách mạng. Giờ đã được cử đi nước ngoài học tập. Không biết bao giờ mới gặp lại... chỉ mong một ngày đất nước yên bình, chúng tôi còn đủ nguyên vẹn mà trở về bên nhau."

Hai người ngồi đó, lặng im giữa rừng chiều, chỉ nghe tiếng ve kêu ran và gió thổi qua tán cây. Một người nhớ vợ con, một người nhớ người thương. Chiến tranh lấy đi tuổi trẻ, lấy đi máu xương, nhưng không thể cướp được trong lòng họ những mối tình âm thầm cháy bỏng.

Huỳnh Sơn nghiêng đầu nhìn đồng đội, mỉm cười mệt nhọc nhưng vững vàng:

"Rồi sẽ có ngày... tất cả chúng ta đều về nhà."

Tiểu đội trưởng khẽ gật, siết chặt mặt dây chuyền bằng mảnh đạn, như siết lấy cả niềm tin trong ngực mình.

Gió thổi hun hút qua những hố đất loang lổ, thổi bay cả mùi khét thuốc súng còn vương vất, thổi cả tuổi thanh xuân của bao chàng trai lên trời xanh.

Đêm nay, sau trận đánh, chiến trường hiếm hoi có chút lặng im. Huỳnh Sơn ngồi co ro trong chiến hào, vai còn đau nhói. Bên cạnh, tiểu đội trưởng lôi trong ba lô ra một mảnh giấy ố vàng, nét chữ nguệch ngoạc còn sót lại của lần phát bút mực hiếm hoi.

Cậu vừa gọt đầu bút chì cùn vừa hỏi khẽ:

"Sơn này... cậu có muốn viết thư không? Tôi cũng định viết một lá gửi về cho u ở nhà. Lâu rồi chẳng được báo tin..."

Huỳnh Sơn ngẩng lên. Mắt anh chợt ươn ướt. Thư... ừ nhỉ, đã bao lâu rồi anh chưa viết một dòng cho Khoa, cho con? Trong cơn sốt mê man, anh vẫn mơ thấy vợ đứng bên giàn hoa, con trai ngây thơ hỏi: "Bao giờ ba về?"

Anh nhận tờ giấy từ tay tiểu đội trưởng, bàn tay run run như sợ làm nhòe mực. Mỗi chữ anh viết ra như trút cả máu tim:

"Khoa, hôm nay anh còn sống, còn ngồi viết thư này cho em. Vai anh có vết thương nhỏ, đừng lo, anh vẫn chịu được. Con trai mình chắc giờ đã nghịch lắm rồi... Em nhớ dạy con ngoan, đừng để nó quên mặt ba. Anh hứa, đến khi hoa nở, anh sẽ về. Nhất định anh sẽ về..."

Bên kia, tiểu đội trưởng cũng cúi mặt viết. Dáng người trẻ măng, đôi tay chai sạn nhưng chữ vẫn còn non nớt, từng dòng viết cho người mẹ già ở quê. Thỉnh thoảng cậu dừng lại, mím môi, rồi lại cặm cụi viết tiếp.

Hai người đàn ông, hai lá thư, hai mảnh lòng riêng tư trong khói lửa. Giữa cuộc chiến ngập máu và mất mát, họ vẫn níu lấy những sợi dây mong manh nối về hậu phương nơi có tình thương, có người đợi, có mái nhà và giàn hoa xanh mướt chẳng chịu nở hoa.

---

Đêm mùa hạ oi nồng. Trăng lơ lửng ngoài hiên, gió phả vào giàn Sử quân tử đang leo kín mái, lá rung rì rào nhưng tuyệt nhiên chưa hé một nụ hoa nào.

Anh Khoa bế con trai đã ngủ say, tay vẫn ôm khư khư lá thư vừa nhận được trong chiều. Con dấu đơn vị đỏ chót, vết nhăn nhàu trên giấy như chính dấu vết của chiến tranh in hằn.

Cậu run run mở ra, mắt dán vào từng dòng chữ quen thuộc. Nét chữ vẫn còn hơi nghiêng, gấp gáp, nhưng mỗi chữ như còn vương hơi thở của người viết:

> "Khoa, hôm nay anh còn sống, còn ngồi viết thư này cho em..."

Khoa cắn môi, nước mắt tràn xuống gò má, rơi lấm tấm trên bức thư. Con trai giật mình trở mình trong lòng, cánh tay bé xíu quờ quạng ôm lấy cổ mẹ. Cậu vội vã dỗ dành, giọng khàn đi:

"Ngoan... ngoan nào. Ba con gửi thư về rồi. Ba con vẫn sống... vẫn nhớ con, nhớ mẹ con mình..."

Cậu ngẩng lên nhìn giàn hoa ngoài hiên. Dây leo đã phủ dày, lá xanh mướt, nhưng hoa thì vẫn biệt tăm. Cậu khẽ thì thầm, như thể nói với cả trời đất:

"Anh à... em tin. Hoa chưa nở thì thôi, nhưng đến ngày nở... nhất định anh phải trở về."

Bức thư được gấp lại, đặt dưới gối. Đêm ấy, Anh Khoa nằm ôm con, lòng run rẩy mà cũng ấm áp hiếm hoi. Lời ru khe khẽ cất lên, chập chờn trong gió:

"À ơi con ngủ cho ngoan..."

Ngoài kia, giàn Sử quân tử vẫn chỉ rì rào lá, như nghe, như hiểu, nhưng vẫn im lìm chưa chịu nở hoa.

---

Khói súng mịt mù, đất cát tung lên từng mảng. Tiếng pháo gầm rền như muốn xé toạc cả bầu trời. Huỳnh Sơn vừa thoát cơn mê man, giờ chống lưng vào bao cát, áo lính còn loang vệt máu khô chưa kịp giặt. Cánh tay quấn băng trắng xóa, đau nhức âm ỉ từng nhịp tim.

Tiểu đội trưởng ngồi chồm hổm bên cạnh, vừa lau mồ hôi vừa nhét cho Sơn mẩu lương khô:

Ăn đi, mai lại hành quân. Còn thở là còn đánh.

Sơn cười nhạt, nhai khô khốc, mắt ngước lên bầu trời đầy khói. Anh nhớ lại lời hẹn dưới giàn hoa trước hiên nhà, lòng thắt lại.

Đêm xuống, đến lượt Sơn gác. Trận địa im ắng, chỉ còn gió lùa và tiếng côn trùng. Bất chợt, từ xa vọng lại vài tiếng động lạ, lẫn trong màn đêm rậm rịch. Sơn căng mắt nhìn, bàn tay siết chặt khẩu súng.

Một tiếng "pằng!" vang chát chúa, viên đạn sượt ngang mang tai, ghim vào thành đất phía sau. Anh đổ người xuống ngay, mồ hôi túa lạnh cả lưng. Từ trong bụi, địch đã lén áp sát.

"Có địch!" Sơn hô lớn, giọng khản đặc.

Lửa súng lóe sáng, cả chiến hào lập tức bùng lên tiếng súng dồn dập. Tiểu đội trưởng lao tới, đôi mắt trẻ mà quyết liệt, khẩu AK giật liên hồi. Tiếng đạn chát chúa hòa với tiếng hô xung phong, đất trời rền vang.

Trong khoảnh khắc đó, Huỳnh Sơn chỉ thấy mình bắn như điên, từng viên đạn như nỗi nhớ nhà găm thẳng vào đêm tối. Anh không biết rồi mai còn sống để viết thư nữa không, nhưng trong lòng chỉ có một điều duy nhất: phải sống để trở về dưới giàn hoa chưa nở kia.

---

Tiếng súng thưa dần rồi tắt hẳn. Đêm qua dài như cả đời người, trời vừa hửng sáng mà chiến hào đã hóa địa ngục. Khói thuốc súng vẫn còn quẩn trong không khí, ngai ngái, hăng hắc, dính bết vào cổ họng.

Mùi máu tanh nồng lan ra, hoà với đất cát còn ẩm. Trên bãi đất nhão nhoẹt, từng thân lính gục ngã chồng lên nhau, áo lính xanh bạc phếch, loang đỏ. Có người mắt vẫn mở, như chưa kịp tin rằng mình đã nằm xuống. Có người tay vẫn siết chặt súng, báng gỗ in vết tay trắng bệch.

Huỳnh Sơn lảo đảo chống tay đứng dậy, mắt hoa lên vì mất máu nhưng vẫn cố lê từng bước. Anh nhìn quanh: đồng đội, anh em, người sống kẻ chết lẫn lộn. Đâu đó còn tiếng rên khe khẽ, đứt quãng. Trái tim như bị bóp nghẹt.

Tiểu đội trưởng đi dọc chiến hào. Bóng dáng nhỏ bé nhưng lưng cứng như sắt. Bước chân chậm chạp, cứ mỗi lần dừng lại là một lần gục xuống kiểm tra hơi thở, rồi lại khẽ lắc đầu. Càng đi, vai cậu càng run lên.

Đến khi ra giữa trận địa, nhìn những gương mặt quen thuộc giờ đã lặng im, tiểu đội trưởng cắn chặt môi, gò má đầm đìa bụi lẫn nước mắt. Giọng cậu vỡ vụn, nghẹn đặc như muốn gào mà không thể gào:

"Anh em ơi... Tụi mày bỏ tao hết rồi sao..."

Cậu ngồi thụp xuống, ôm lấy khẩu AK, gương mặt vùi vào báng súng. Vai run lên từng hồi, khóc như một đứa trẻ, nhưng tiếng khóc lại lẫn trong gió, trong khói, nghe đến xót tận tim.

Huỳnh Sơn siết chặt khẩu súng, cổ họng khô khốc, môi mấp máy mà không thốt nổi một lời an ủi. Anh chỉ biết đứng đó, mắt hoe đỏ, nhìn giàn chiến hào tan hoang... và trong đầu bật ra hình ảnh giàn hoa Sử quân tử xanh mướt chưa một lần nở hoa ở quê nhà.

---

Trưa hôm sau, trời lặng như tờ. Chiến hào sâu ngập mùi đất ẩm, khói súng vẫn lẩn khuất đâu đó, chưa tan hết. Trong một góc nhỏ, chiếc bàn gỗ xập xệ dựng tạm từ mấy tấm ván cháy sém trở thành nơi để tiểu đội trưởng ngồi làm việc.

Cậu ngồi thẳng, gương mặt tái xanh vì thiếu ngủ, bàn tay còn vương băng gạc sơ sài. Trước mặt là sổ ghi danh sách. Ngòi bút máy cứ cắm xuống từng hàng chữ, mực đen nhòe theo vệt run run của tay. Mỗi lần viết tên một người, cậu lại khựng lại, hít sâu, cố giữ cho con chữ khỏi rung, nhưng càng viết thì càng run.

"Nguyễn Văn Hòa - hy sinh."
"Trần Quốc Phú - bị thương nặng."
"Lê Văn Hải - hy sinh."

Mỗi dòng chữ như lưỡi dao cắt vào tim. Lưng cậu cứng đờ, nhưng đôi mắt thì đỏ hoe, hàng mi ướt nhòe.

Bên cạnh, Huỳnh Sơn ngồi lặng trên chiếc ghế ghép từ thùng gỗ, giấy thư đặt trên đầu gối. Anh cầm bút, bờ vai vẫn còn dán băng trắng, vết thương nhói buốt nhưng không nhói bằng nỗi lòng.

Anh viết:

"Khoa à, hôm nay trời bên này cũng trong như quê mình mùa gặt. Anh vẫn khoẻ, đừng lo. Nhớ giữ sức khoẻ, chăm con ngoan, đợi anh về..."

Ngòi bút dừng lại, run lên từng nhịp. Vết mực nhòe loang thành vệt dài vì giọt nước rơi xuống giấy. Sơn giơ tay lau vội, rồi cúi xuống viết tiếp, cẩn thận chọn từng từ, không dám hé nửa câu nào về máu, về mất mát. Anh sợ Khoa đọc sẽ khóc.

Tiếng bút sột soạt, tiếng ngòi mực rạch lên giấy khô khốc. Một bên là danh sách tử sinh nặng nề, một bên là lá thư chan chứa yêu thương. Cả hai người đàn ông, cùng ngồi trong bóng tối của chiến hào, viết về những điều đối lập nhau nhưng lại cùng nặng như nhau: mất mát và hy vọng.

---

Trong hầm, ánh mắt Huỳnh Sơn sáng rực lên, nhưng vẫn còn một nỗi nghẹn đắng. Thư nói "cảm ơn những đồng chí đã ngã xuống". Anh lặng lẽ nhìn sang tiểu đội trưởng, người thanh niên nhỏ tuổi ấy đang run rẩy, mắt đỏ hoe, đôi bàn tay thô ráp siết chặt tờ giấy như thể ôm cả sinh mệnh của đồng đội trong đó.

Sơn hít một hơi dài, ngực đau nhói vì vết thương chưa lành hẳn, nhưng giọng anh rành rọt:
"Ráng lên, mấy anh em đã ngã xuống... họ cũng nghe được tin này rồi."

Ngoài kia, trời bắt đầu hửng sáng. Trên bầu trời xám khói, có vài tia nắng rọi xuống chiến hào lạnh ngắt.

...

Ở quê nhà, Anh Khoa vừa dỗ thằng bé ngủ. Đêm dài đã yên, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn. Khoa ngồi bên cửa sổ, nhìn ra giàn sử quân tử vẫn chỉ xanh mướt lá mà chưa nở lấy một bông nào. Cậu khẽ thở dài, ánh mắt xa xăm:
"Bao giờ thì mới ra hoa đây..."

Đứa trẻ nhỏ cuộn trong chăn, tay nắm chặt mép áo của mẹ, miệng mơ màng gọi:
"Ba... ba..."

Tiếng gọi trẻ thơ làm tim Khoa se thắt lại. Cậu cúi xuống đặt một nụ hôn thật khẽ lên trán con. Gió đêm bất chợt ùa vào, lay động những tán lá ngoài hiên, như có điều gì thì thầm.

Khoa không hay biết, ở chiến trường xa xôi, cũng chính cơn gió ấy đang thổi qua chiến hào, hong khô những giọt nước mắt còn lăn dài trên gương mặt những người lính.

---

Ngày tháng trên chiến trường sau tin thắng lợi bỗng dài hơn cả những năm tháng máu lửa. Súng đã im, nhưng người lính vẫn chưa được rời bước. Huỳnh Sơn cùng tiểu đội dọn dẹp chiến hào, thu gom di vật của anh em ngã xuống, ghi chép lại từng tên tuổi, từng kỷ vật.

Đêm xuống, anh ngồi bên bếp lửa nhỏ, tay vuốt ve cuốn sổ đẫm mồ hôi và bụi đất, lòng thầm nghĩ:
"Phải về thôi. Về để trao lại tất cả những thứ này cho người thân họ... và để ôm vợ con mình một cái thật chặt."

Ngoài kia, pháo sáng không còn, chỉ còn bầu trời sao lấp lánh, tĩnh lặng như một khúc ru.

...

Ở quê nhà, Khoa vẫn quen thức dậy sớm. Hôm ấy, cậu vừa bước ra sân thì sững lại: từ giàn sử quân tử, một đóa hoa đỏ thắm đã hé nở giữa tán lá xanh mướt. Sắc đỏ rực rỡ trong nắng sớm như ngọn lửa thiêng, khiến mắt Khoa bất giác nhòe đi.

Cậu run run đưa tay chạm vào cánh hoa, thầm thì:
"Hoa nở rồi... Sơn ơi, có phải anh sắp về không...?"

Đằng sau, thằng bé năm tuổi lon ton chạy ra, ôm chặt lấy chân mẹ, mắt mở to nhìn đóa hoa đầu tiên. Nó líu lo như reo hò:
"Ba về! Ba về với con rồi phải không mẹ?"

Khoa cúi xuống ôm con trai vào lòng, không cầm được nước mắt, chỉ có thể gật đầu liên tục, miệng nghẹn ngào:
"Ừ... ừ, ba con về rồi..."

Ở một nơi rất xa, Huỳnh Sơn cũng đang ngẩng nhìn trời đông, lòng bàn tay siết chặt bức thư đã sờn mép. Anh nở một nụ cười, thì thầm:
"Khoa... chờ anh thêm chút nữa thôi."

---

Tiếng trống, tiếng kèn từ đầu làng vọng lại rộn rã, lũ trẻ con ùa nhau chạy ra đầu ngõ, vừa chạy vừa hô to:
"Bộ đội về rồi! Bộ đội về rồi bà con ơi!"

Anh Khoa nghe tiếng hô, tim bỗng đập dồn dập. Cậu vội ôm con trai chạy ra cổng, vừa đúng lúc đoàn quân từ xa tiến lại. Họ bước đều, giày dính đầy bùn đất, áo bạc màu nhưng ngực ưỡn thẳng, mắt sáng rực.

Trong hàng ngũ ấy, Huỳnh Sơn sải bước, vai vẫn còn băng vết thương, dáng người gầy hơn trước nhưng đôi mắt thì vẫn y nguyên, sáng và vững chãi như ngày nào.

Anh vừa nhìn thấy Khoa và con trai thì bước chân khựng lại. Đôi mắt vốn rắn rỏi chợt run rẩy, ươn ướt. Không kiềm chế nổi nữa, Sơn bẻ đội ngũ, chạy thẳng về phía gia đình nhỏ.

"Khoa! Xoài!"

Khoa nghẹn ngào, tay run run ôm chặt con trai, nước mắt cứ trào ra không kịp lau. Thằng bé nhận ra cha, cũng òa khóc, nhào ra khỏi vòng tay mẹ, chạy đến ôm lấy cổ Sơn.

"Ba! Ba về với con rồi!"

Huỳnh Sơn quỳ thụp xuống, vòng tay ôm siết lấy cả vợ và con. Lồng ngực rộng run lên từng hồi, hơi thở hòa lẫn với tiếng khóc. Anh chôn mặt vào vai Khoa, giọng khàn đặc:
"Anh về rồi... Anh về thật rồi, Khoa à..."

Cả giàn sử quân tử sau lưng nở rộ một màu đỏ rực, hương hoa lan tỏa ngọt ngào. Cả làng đứng nhìn, mắt ai cũng hoe đỏ. Giữa đất trời đã yên bình, người lính cuối cùng cũng trở về trong vòng tay người thương.

Giữa tiếng reo hò náo nhiệt của dân làng, Huỳnh Sơn vẫn ôm chặt vợ con, nhưng trong khoảnh khắc ngẩng lên, ánh mắt anh khựng lại.
Giữa đám đông, thấp thoáng một bóng lưng rất quen thuộc thẳng tắp, rắn rỏi, áo lính còn sờn rách chỗ vai. Không cần nhìn mặt, Sơn cũng nhận ra: tiểu đội trưởng.

Sơn nuốt xuống cục nghẹn trong cổ, rồi nắm tay Khoa, bồng con trai, dắt cả hai bước đến gần. Khi tới nơi, anh nghiêm người chào theo đúng quân lệnh, nhưng giọng run run như thể gọi một tri kỷ:
"Báo cáo... Tiểu đội trưởng!"

Người kia xoay lại, ánh mắt sâu thẳm nhưng mệt mỏi, khoé miệng nhếch lên nụ cười hiếm hoi. Tiểu đội trưởng nhìn vợ con Sơn, rồi lại nhìn gương mặt sạm nắng của đồng đội.
"Về được rồi hả? Tốt... Về với vợ con đi."

Sơn đứng khựng một hồi, rồi gãi đầu cười gượng:
"Bao năm rồi... mà tôi vẫn không biết tên của tiểu đội trưởng. Anh có thể..."

Người kia khẽ lắc đầu, đôi mắt ánh lên vẻ lảng tránh, rồi chỉ đáp gọn:
"Tên tôi... giữ lại cho quê hương. Cậu biết cũng chẳng để làm gì đâu."

Một cơn gió thoảng qua, hất bay bụi đường, làm tà áo lính bạc màu phấp phới. Tiểu đội trưởng khẽ quay mặt nhìn về phía chân trời, giọng nói bình thản nhưng mang chút gì đó bi thương:
"Tôi ghé đây mấy hôm thôi. Còn nhiều việc đang chờ, chưa thể yên nghỉ ở nhà."

Nói rồi anh giơ tay vỗ vai Sơn một cái, bàn tay vẫn cứng cáp như ngày nào trong chiến hào, rồi xoay lưng rời đi. Bóng dáng ấy dần khuất giữa đám đông, để lại trong mắt Huỳnh Sơn một khoảng trống nghẹn ngào.

Anh Khoa đứng cạnh, siết nhẹ tay chồng, giọng nhỏ nhưng kiên định:
"Thôi... về thôi anh. Người đi rồi, nhưng công ơn thì còn mãi."

Sơn nhìn lại vợ, ôm con trai vào lòng, đôi mắt rực sáng như vừa dồn tất cả niềm tin vào hiện tại.

Trời đã ngả chiều, hoàng hôn đỏ rực nhuộm cả xóm làng, hương hoa quân tử ngoài sân theo gió thoảng vào, dìu dịu như lời chào đón. Căn nhà nhỏ, bao năm Sơn chưa đặt chân về, nay đèn dầu lại sáng lên một lần nữa.

Mâm cơm tối bày trên chiếc bàn gỗ cũ, chỉ có cá kho, bát canh rau tập tàng và đĩa cà pháo muối vàng ươm. Đơn sơ, nhưng với Huỳnh Sơn, đây là bữa cơm ngon nhất đời mình.

Anh ngồi xuống, Khoa ngồi bên cạnh, Xoài lăng xăng lấy bát đũa, hai mắt sáng rỡ. Nhìn cảnh ấy, Huỳnh Sơn bỗng thấy nghèn nghẹn, bàn tay cầm đũa run lên. Anh đặt xuống, bất chợt vòng tay qua ôm cả hai mẹ con vào lòng, giọng khàn khàn:
"Anh xin lỗi... để em và con phải chờ lâu thế này."

Khoa không nói, chỉ cười khẽ, chạm nhẹ trán vào vai chồng. Cậu gắp miếng cá bỏ vào bát anh:
"Thôi, ăn đi. Giờ ba người ngồi đây là đủ rồi."

Xoài thì lon ton chen vào giữa, chắp tay làm bộ người lớn:
"Ba má đừng khóc nữa, con cũng muốn ăn cá kho!"

Cả hai nhìn nhau, bật cười qua màn nước mắt. Tiếng cười ấy tan ra giữa gian nhà, xen lẫn tiếng ve sầu ngoài vườn, tiếng hương hoa quân tử phảng phất bên hiên.

Huỳnh Sơn nhìn quanh, rồi cúi xuống, chậm rãi ăn từng miếng cơm trắng. Mỗi hạt cơm như thấm vào tim anh, như nhắc rằng, chiến tranh đã đi qua, giờ chỉ còn lại bình yên này, mái nhà này, và những người anh thương.

Trong khoảnh khắc, Sơn thầm nghĩ: Có chết ngàn lần ngoài chiến hào, cũng đáng, chỉ để được trở về ngồi trước mâm cơm đơn sơ này.

---
-End-

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz