ZingTruyen.Xyz

Slug

1.가슴을울리다 : Làm cảm động , làm xúc động (Trong đó : 가슴:ngực; 울리다: làm cho khóc)

2.가슴을태우다: Lo lắng vô cùng , lo cháy ruột gan( 가슴: ngực; 태우다: đốt cháy)

3.나이가아깝다:Không đúng tuổi, không chính chắn như lứa tuổi( 나이: tuổi; 아깝다: tiếc)

4.날이새다: Việc hỏng, việc thành công cốc (날: ngày; 새다: mạnh, ló ra, hé ra)

5.다리를놓다: làm trung gian, làm mối (다리:cẳng chân, cây cầu; 놓다 :bỏ vào)

6.달이차다:đến kỳ sinh nở, đầy 9 tháng 10 ngày (달:trăng; 차다: đầy )

7.마음을쓰다:quan tâm, chú ý tới (마음: tấm lòng; 쓰다: sử dụng, vị đắng, đội,,,)

8.마음이가볍다:nhẹ lòng, trút được nỗi lo (가볍다: nhẹ)

9.바가지를긁다:vợ cằn nhằn chồng (바가지: cái bầu đựng nước; 긁다: vết thương nhẹ, vết xước,trầy)

10.바가지를쓰다:mua hớ, mua đắt( 쓰다: như câu 7 nha)

11.사랑에빠지다: yêu mất rùi, sa vào bẫy tình( 빠지다: té, rơi, chìm; còn 사랑:ai cũng bít oài)

12.세상을뜨다: chết, qua đời (세상; thế gian; 뜨다: dời đi, bỏ đi)

13.어깨가가볍다: nhẹ trách nhiệm (어깨: vai; )

14.인상이깊다: để lại ấn tượng tốt (인상: ấn tượng ;깊다: sâu)

15.풀이없다: không có khí thế ,mất tinh thần (풀: giải tỏa; 없다:không có)

16.휼물을떨다: giả bộ khờ khạo để làm điều xấu nà (cáo giả nai)

너뭘몰래하고있니? 난다알면서휼물을떨지마 ( mày làm gì mà lén lút thế, tao biết hết rùi, đừng giả bộ nữa)

17.약육강식: cá lớn nút cá bé, kẻ mạnh lấn kẻ yếu

18.어깨를걸다: sát cánh bên nhau

19.암흑시대: thời đại, thời kỳ đen tối, khổ sở

20.앞뒤도모르다 : không có lễ nghĩa, lễ độ

21.앞뒤를재다: đắn đo , suy tính trước sau

22.앞뒤가 (안) 맞다: đầu đuôi mâu thuẫn...(khi nói dối mà nghe đối phương nói câu này là bít rùi)

이야기의앞뒤가안맞아서믿을수없네! (đầu đuôi câu chuyện mâu thuẫn ko thể tin được)

23.소아방적:nông nổi cực đoan, chưa hoàn thành về nhân cách.

24.소식이깡통이다: hoàn toàn mù tịt về tình hình, sự kiện chi cũng ko bít.

25. 목에힘을주다 : khoe khoang, tự hào, vẻ ta đây,nói quá mức.

25.목을걸다: lấy tính mạng ra bảo đảm, quyết chí

27. 목이잘리다 : bị mất chức, phế truất

28.만사형통: vạn sự như ý nhé

29. 논골이시다/ 시리다: không đẹp mắt chút nào

30. 눈물을삼키다 : nuốt nước mắt chịu đựng oan ức đắng cay.

31.어깨를걸다:Móc vai

목을걸다:Treo cổ

목이잘리다:Bị cắt cổ

32.가슴을태우다: Lo lắng vô cùng , lo cháy ruột gan( 가슴: ngực; 태우다: đốt cháy)

33.날이새다: Việc hỏng, việc thành công cốc (날: ngày; 새다: mạnh, ló ra, hé ra)

새다:thủng,rò rỉ

34.마음이가볍다:nhẹ lòng, trút được nỗi lo (가볍다: nhẹ.Cái này cũng có thể nói là 마음이털다)

11.사랑에빠지다: yêu mất rùi, sa vào bẫy tình( 11.사랑에빠지다: yêu mất rồi, sa vào bẫy tình( 빠지다: té, rơi, chìm; còn 사랑:)

35.바람을넣다: xuối giục, gây cho, thổi thêm vào, xúi vào

36.바람을맞다: bị ai đó cho leo cây, cho lỡ cuộc gặp.

37.바람을쐬다 : đón gió, hóng gió, đi đổi gió,tạm đi ra nước ngoài để thay đổi không khí, du lịch

38.바람을일으키다: dấy lên phong trào, lôi kéo sự quan tâm

39.바람을잡다: đánh lừa mắt ai, làm lạc hướng suy nghĩ của ai.

40.바람나다 :sinh ra chuyện đi ngoại tình

41.발을벗고나서다:rất tích cực trong một việc gì

42.발을끊다:không đi lại với nhau nữa,cắt đứt quan hệ

43.발이넓다: người quan hệ rộng rãi, quen bít nhiều người

44.발을구르다:tiếc ngẩn ngơ, vừa lo vừa tiếc điều gì đó

45.바닥이없다:ko có đáy, ý nói người có lòng tham vô độ

46.바닥을기다:hạng bét, tụt lại phía sau, tụt hậu

47.바늘과실 :một quan hệ mật thiết như cá với nước, như kim chỉ

48.바꾸어말하다: nói cách khác ,nói cho dễ hiểu hơn là

49. 반기를들다:đứng lên phản đối ý kiến của ai đó ....

머리에피도안마르다 : con nít ranh, còn nhỏ mà ranh mãnh

50.마음에걸리다 : vướn víu trong lòng, cảm thấy điều bất an

51.마음에들다 : vừa lòng, hài lòng, vừa ý

52.마음에없는말 : lời nói dối lòng, nói dối 거짓말

53.마음에차다 : thỏa mãn, vừa ý

54마음은굴뚝같다: khao khát, thầm muốn ở trong lòng

55.마음을굳히다: quyết tâm , quyết chí

56.마음을먹다 : quyết tâm, cố gắng hết sức 최선을다하다

57.마음을놓다 / 마음이놓이다 : yên tâm, không lo lắng gì

58.마음을다잡다: tập trung tinh thần, đầu óc vào việc gì đó

58마음을돌리다 : thay đổi suy nghĩ, thay đổi quyết định

59.마음을비우다 ; vứt bỏ lòng tham, lòng riêng tư, gạt chuyện riêng qua một bên

60.마음을사다 : lấy lòng ai, làm vừa lòng ai đó

61.마음을쓰다: quan tâm, chú ý tới, để bụng việc gì

62.마음을졸이다: lo lắng, bồn chồn, phấp phỏng

63. 사고방식: phương thức suy nghĩ, cách thức suy nghĩ, tư duy.

예) 사고방식이다르기때문에노사합의가어렵다. ( Vì phương thức suy nghĩ khác nhau nên sự thỏa thuận giữa chủ và thợ gặp khó khăn)

64.사람을끌다: lôi cuốn, hấp dẫn lòng người.

예) 그여자는대단한미인아니지만사람을끄는매력이있다. (cô gái đó tuy không đẹp lắm nhưng có sức hấp dẫn, lôi cuốn lạ lùng)

65. 사범대학: trường cao đẳng sư phạm.

예) 날이갈수록사범대학에지원하는사람이많아진다. (càng ngày càng có nhiều người muốn vào trường cao đẳng sư phạm)

66. 사생활 : đời sống riêng tư, cuộc sống riêng.

예) 도시에서는남의사생활을간섭하지않는것을미덕으로삶는다 (ở thành phố việc không can thiệp vào cuộc sống của người khác là một nếp sống tốt đẹp)

67. 사시나무떨듯: run bần bật, run như cầy sấy.

예) 춥고겁이나서사시나무떨듯떨게되었다. (Vừa rét lại sợ nên toàn thân run lên bần bật)

68. 사시사철: bốn mùa, suốt năm, quanh năm, luôn luôn, bao giờ cũng...

예) 김씨는사시사철놓지않고한벌의옷만입다. (ông Kim quanh năm chỉ mặc mỗi một cái áo)

69. 사실주의 : chủ nghĩa hiện thực

70. 사이가뜨다 : thưa, khoảng cách rộng. 이빨사이가떠서음식이잘낀다. (Răng thưa nên thức ăn dễ kẹt vào)

71. 사이을띄우다 : khoảng cách thời gian dài. 하나의공연이끝나고사이를띄워두번째막이올랐다.(Công diễn màn 1 hết, một hồi lâu màn thứ 2 mới bắt đầu.)

72. 사필귀정: hiền lành chắc sẽ gặp may, làm việc gì cũng thành công.

예) 예로부터착한사람의일은사필귀정이되는법이다. (từ xưa đến nay công việc của những người hiền lành bao giờ cũng thành công)

73. 사회경제 : kinh tế xã hội

74. 사회과학: khoa học xã hội.

75. 사회교육: giáo dục xã hội (khác với giáo dục gia đình, giáo dục trường học)

예) 사회교육이가장발전한나라는일본이다 .( nước có nền giáo dục xã hội phát triển nhất là Nhật bản)

76. 사회규범 : quy phạm xã hội, quy tắc, quy định, lề lối...

예) 사회가급변하면사회규범의구속력이약화되기쉽다. (nếu xã hội thay đổi nhanh chóng thì sự ràng buộc của quy tắc xã hội dễ bị lỏng lẻo)

77. 사회주의 : chủ nghĩa Xã hội

78. 코가꿰이다: Bị ai đó xỏ mũi,

예) 그는너무온순하기때문에나쁜친구한테코가꿰였다.

(Vì anh ấy quá hiền nên bị bạn xấu xỏ mũi)

79. 코가납작해지다 : bị xẹp mũi, mất nhuệ khí, mất chí khí.

예) 그참패이후그놈은완전히코가납작해졌다.

(Từ sau vụ thất bại thảm hại đó, hắn mất hẳn nhuệ khí)

80. 코가높다 : Vênh mũi lên, kiêu ngạo, khó ưa

81. 코가땅에닿게/ 닿도록/ 닿을정도 : cuối đầu sát đất một cách trịnh trọng

예) 회사직원들이정문앞까지나와장관과일행에게코가땅에닿을정도인사했다.

(Các nhân viên công ty ra tận cổng cúi rạp mình chào đón bộ trưởng cùng đoàn tùy tùng)

82. 코가비뚤어지다: say rượu đến nổi không biết gì, say mèm

예) 코가비뚤어지도록술을마신사람의말은사람의말이아니고술의말이다.

( Lời nói của kẻ say rượi bét nhẹt ko phải là lời của người mà là của rượu)

83. 코가바찌다 : quá thất vọng

84. 코가골다 : ngáy

85. 코를지르다: sặc lên tận mũi

86. 큰코다치다: bị mất mặt

87. 콧대가세다; vênh mặt, tự kiêu

88. 콧대를꺾다 / 누르다: bẻ gãy, nhấn chìm, đè bẹp tin thần ý chí của ai đó

89. 콧구멍만하다 : ý nói một không gian nào đó hẹp như cái lỗ mũi

90. 코딱지만하다 : rất bé, rất nhỏ, rất hẹp như cái lỗ mũi

91. 콩밥을먹다 : ăn cơm tù, ở tù

92. 키를잡다: cầm lái, lãnh đạo ai đó

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz