Quy Bi Chi Chu Roselle Gustav
Sáng nay, tôi theo lời mời của mấy cậu bạn quý tộc mới quen, rời Beckland hướng về vùng ngoại ô phía tây để săn bắn. Trời còn vương hơi sương, mặt đất thở ra mùi ẩm ướt của cỏ dại, mùi phân ngựa lẫn vào mùi da thuộc từ yên cương, tất cả quện lại thành thứ hương vị đặc thù của miền đồng hoang sau đêm mưa.Tôi ngồi trên lưng con ngựa cái lông xám còn khá bướng, cảm giác mỗi nhịp xóc đều đập thẳng vào sống lưng. Bên hông, khẩu súng săn tôi mượn ở câu lạc bộ đung đưa theo bước phi, lạnh lạnh dán vào đùi như một lời nhắc nhở: đừng dại dột.Chúng tôi khởi hành thành hàng dài, chó săn chạy quẩn quanh như những vệt nâu xám thấp thoáng, thỉnh thoảng lại sủa bật lên vài tiếng nôn nóng. Mặt trời chưa lên hẳn, ánh sáng như bị lọc qua một lớp khăn mỏng. Cây dẻ gai bên đường vươn cành khẳng khiu, đan vào nhau thành mái vòm tự nhiên.Tôi nhìn qua vai những cậu quý tộc phía trước, thấy họ cười nói vô tư về chuyện vải vest mới và mùa đấu kiếm sắp đến, lòng tự hỏi liệu trong mắt họ, săn bắn chỉ là nghi thức xã giao khác với khiêu vũ bao nhiêu.Khi chúng tôi rẽ vào bìa rừng, tiếng động trở nên dày hơn - lá khô vỡ lép bép dưới móng ngựa, tiếng cành nhỏ bật gãy, tiếng chó săn ngửi đất hít hà gấp gáp. Người dẫn đường giơ tay ra hiệu tản hàng. Tôi kéo dây cương, cố giữ khoảng cách vừa đủ với người trước.Nhưng chỉ thêm vài khúc ngoặt, tôi nhận ra mình tụt lại. Con ngựa xám bỗng giật mình vì một con thỏ lao ngang, kéo tôi lệch khỏi lối mòn. Đến khi kìm được nó, những tiếng nói chuyện đã mờ xa như tiếng vọng trong giếng.Tôi gọi vài tiếng, không ai đáp. Con ngựa đá mạnh, tôi đành xuống dắt bộ để bớt gây tiếng động. Trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe một âm thanh lạ - như tiếng huýt sáo nhưng kéo dài, lạnh và phẳng, không giống âm thanh của người hay loài vật. Nó đến từ sâu trong rừng, từng nhịp từng nhịp, đều đặn như kim đồng hồ.Tôi nên quay về. Tôi biết điều đó. Nhưng có một sợi dây vô hình kéo tôi tiến lên, từng bước, chậm, rồi nhanh hơn. Tôi bẻ cành cây, ép người lách qua một bụi gai, lá ướt nước sương quệt vào tay lạnh buốt. Con ngựa xám không chịu tiến, nó giật cương, rít lên khe khẽ, buộc tôi phải cột tạm vào một gốc sồi. Tôi cúi thấp người, bò qua một lùm cây, và nhìn thấy khoảng trống nhỏ giữa rừng.Ở đó, một người đàn ông đứng nghiêng, dáng gầy, khoác áo choàng tối màu rách ở gấu. Mặt hắn quay nửa sang bên, khiến tôi thấy rõ hơn thứ làm tôi rợn tóc gáy: trên gương mặt xanh xao ấy, ngoài đôi mắt ở vị trí bình thường, còn có hai con mắt nữa mọc lệch lên thái dương.Cả bốn con đều mở to, con ngươi co hẹp như của loài mèo, ánh xanh thẫm lạnh lẽo như đá phủ rêu. Ở mỗi nhịp "huýt", bốn con mắt hắn giật nhẹ một nhịp, như đang đồng bộ với một nhạc trưởng vô hình.Đối diện hắn là một người khác, cũng khoác áo choàng, nhưng sạch sẽ, cắt may chỉn chu, cổ tay áo lé lên đường viền vàng mờ mịt. Người này đứng thẳng, tay trái đặt trước ngực như cầu nguyện, tay phải hơi nâng lên, lòng bàn tay hướng xuống nền đất.Tôi không nghe thấy người đó nói gì, nhưng không khí như sôi lên. Lông tay tôi dựng đứng, cổ họng khô khốc. Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho cảnh bắn súng vào một con hươu; tôi không chuẩn bị cho cảnh hai con người đối đầu như trong một nghi thức cổ xưa mà tôi không hiểu.Người đàn ông có bốn con mắt gầm khẽ. Không phải gầm - đúng hơn là một tiếng rung hạ từ trong ngực, bắn ra bằng sóng khí. Bụi lá quanh hắn xao động như bị luồng gió dội mạnh. Tôi nghe tiếng nổ nhỏ, rồi thấy hai vệt xanh lục phóng thẳng từ hai con mắt trên thái dương, rạch một đường nghiêng qua không khí.Chúng không phải ánh sáng, cũng không phải lửa - chúng giống như hai sợi dây mỏng bằng thủy tinh, trong suốt, nhưng khiến không gian sau lưng chúng méo đi một chút.Người đối diện không né. Tay phải người đó từ từ hạ xuống một phân nữa.Ánh vàng giáng xuống.Không phải tia chớp. Không phải pháo sáng. Mà là một cột sáng thẳng, từ trời rơi xuống đúng vị trí người bốn mắt. Mọi thứ diễn ra trong một nhịp thở. Tôi nghe mùi cháy khét của tóc và vải, nghe tiếng đất nứt, nghe một tiếng gào bị nghẹn giữa họng.Khi mắt tôi quen lại với ánh sáng, người bốn mắt đã quỳ gục. Lưng áo hắn bốc khói, thịt da cháy xém co lại, bốn con mắt vẫn mở nhưng ánh xanh đã đục như tảo chết trên mặt hồ.Người còn lại không tỏ vẻ đắc thắng. Người đó đi đến, quỳ xuống, kiểm tra cổ tay, rồi đặt hai ngón vào giữa hai hàng mi của kẻ bại. Tôi không thấy rõ động tác, chỉ thấy một chuyển động ngắn, dứt khoát. Kẻ bại ngã nằm nghiêng, yên lặng hoàn toàn.Toàn thân tôi cứng đờ sau bụi cây. Tôi muốn thụp xuống, muốn quay đầu chạy, nhưng chân như bị ghim vào đất. Tim tôi đập lớn đến mức tôi sợ người kia nghe thấy. Người áo choàng sạch đứng dậy, phủi bụi rất khẽ, ngẩng lên nhìn quanh.Mũ trùm che bớt khuôn mặt, chỉ để lộ một cằm thon và đường cằm lạnh như dao. Ánh mắt người đó lướt qua nơi tôi nấp. Tôi chắc chắn mình đã nín thở đến mức mặt tái đi.Một tích tắc, hai tích tắc. Người đó quay lưng, vác xác người bốn mắt lên vai như vác một bó củi, rồi biến vào rừng, nhẹ như một bóng đêm.Tôi ở lại với mùi cháy và đất nứt. Trong vài giây, tôi không nghe được gì ngoài tiếng đập của chính trái tim mình. Khi tiếng động trong tai dịu xuống, những âm thanh của rừng len trở lại: một con chim sẻ kêu cộc cộc, gió đẩy mấy chiếc lá khô chạy tán loạn, con ngựa xám buộc ở gốc sồi hí nhỏ, giật dây loạt xoạt.Tôi bò lùi, mỗi động tác đều chậm như bò qua lưỡi dao. Khi chạm được đến dây cương, tôi mở nút, trèo lên lưng ngựa vụng về đến mức suýt ngã. Rồi tôi giật cương cho nó phóng đi, mặc kệ cành khô quất vào mặt, mặc kệ áo choàng vướng vào gai rách toạc.Tôi không dừng lại cho đến khi bìa rừng mở ra, đồng cỏ hiện trước mắt như mặt biển xanh nhạt, xa xa là những chấm người lốm đốm. Một cậu bạn vẫy tay, miệng gọi gì đó, tôi không nghe rõ. Tôi chỉ biết mình đang run, và bàn tay cầm dây cương trơn nhẫy mồ hôi.Trên đường trở về thành, thần kinh tôi như căng đến đứt. Tiếng vó ngựa gõ trên đá tạo thành nhịp gấp gáp như trống trận trong ngực.Tôi nhìn mọi thứ bằng đôi mắt bọc kính mới: ánh đèn khí đường phố dường như nhấp nháy bất thường, bóng người kéo dài như sợi kẹo, tiếng bánh xe nghiến mặt đường bỗng chốc nghe như tiếng lưỡi dao mài trên đá.Tôi ngửi thấy mùi sắt, mùi dầu, mùi rượu, mùi mồ hôi, tất cả chồng lên nhau nồng nặc. Tôi chưa bao giờ thấy Beckland vừa sống động, vừa đáng sợ như vậy.Về đến nhà, tôi đóng sập cửa phòng, chốt lại, đứng dựa vào gỗ thở như vừa chạy trốn khỏi một vụ nổ. Mất một lúc lâu, tay tôi mới hết run đủ để cởi găng.Tôi đổ nước vào chậu, tạt lên mặt. Nước lạnh cắt da, nhưng không xua đi được hình ảnh cột sáng vàng giáng xuống như cây búa của vị thần vô danh. Tôi ngồi xuống bàn, kéo cuốn nhật ký từ ngăn kéo, mở ra giữa trang trắng.Bút run, chữ méo, nhưng tôi vẫn viết."Tôi đã thấy. Không phải ảo giác. Một người - không còn là người theo nghĩa bình thường, với bốn con mắt, phát ra ánh xanh. Một người khác, dùng một cách nào đó mà tôi không biết, giáng xuống một cột sáng vàng từ trời. Tôi không hiểu. Khoa học nào giải thích được điều này?"Tôi ngừng bút, nghe tiếng tim đập. Tôi viết tiếp:"Có hai con đường trước mặt: bám vào tri thức ta biết để thử tái dựng một phần thế giới cũ, hoặc thừa nhận rằng ở đây tồn tại một tầng hiện thực khác, vượt ngoài vật lý tôi từng học. Có lẽ, tôi phải đi cả hai. Tri thức là nền, nhưng nếu chỉ dựa vào nó, tôi sẽ mãi là người đứng sau bụi cây, run rẩy nhìn người khác mở cánh cửa mà tôi không nhìn thấy bản lề."Tôi viết như kẻ sợ quên, sợ ngày mai tỉnh dậy, mọi thứ lại biến thành giấc mơ mơ hồ như những công thức từng phản bội tôi.Viết xong, tôi đặt bút xuống, dựa lưng vào ghế, nhìn lên trần nhà. Trên đó, một vết nứt mảnh chạy dài, trông như đường kẻ do ai đó vô ý vạch bằng dao. Tôi tự hỏi, phải chăng giữa bầu trời và mặt đất cũng có một vết nứt như vậy, và hôm nay, tôi đã đứng ngay bên cạnh nó.Một lúc sau, tôi xuống bếp. Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối, đôi tay gầy gò thoăn thoắt thái bánh mì khô trong ánh đèn dầu. Bà ngẩng lên, nhìn tôi một giây, rồi khẽ nói: "Con ổn chứ?" Tôi gật—một cái gật không thuyết phục.Bà không hỏi thêm. Bà đưa cho tôi một chiếc bát, bảo: "Ăn đi cho ấm bụng." Tiếng thìa chạm vào thành bát vang lên đều đều, kéo tôi quay về với thực tại: mái nhà cũ, bữa ăn đạm bạc, bàn tay người mẹ gầy kiên nhẫn vá mãi những lỗ thủng trong đời.Đêm đến, tôi nằm trên giường, mắt mở thao láo. Mỗi lần nhắm mắt, cột sáng vàng lại hiện ra. Tôi không cầu nguyện, vì tôi chưa biết phải cầu ai. Nhưng tôi hít sâu, tự nhủ: đừng sợ. Đừng chạy. Hãy học. Hãy quan sát. Hãy chuẩn bị. Khi lần sau cánh cửa mở ra, đừng nấp sau bụi cây nữa.Tôi quay sang, kéo ngăn bàn, chạm vào cuốn nhật ký. Trên trang cuối, tôi viết thêm một dòng:"Ngày mai, hỏi thăm về các giáo hội ở Beckland."Tôi đặt bút xuống. Ngoài cửa sổ, thành phố thở, một tiếng thở dài dài và sâu. Tôi nhắm mắt. Trong bóng tối sau mi mắt, tôi thấy bốn con mắt xanh lục tắt dần, và ở rất xa, rất xa, có ai đó giơ một bàn tay, ngón tay khum lại như đang nắm một sợi dây vô hình. Tôi không biết mình sợ hay tò mò hơn. Có lẽ là cả hai. Nhưng đến lúc này, tôi chắc một điều: không còn thoát khỏi con đường vừa hé lộ rồi.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz