ZingTruyen.Xyz

Chs Allvietnam Nhan Don Tram Dung Chan

Trời đầu đông, tuyết chưa rơi, nhưng sương đã giăng đầy trên những con đường lát đá cũ kỹ. Thành phố nhỏ nơi rìa biên giới phương Đông tựa hồ đã chìm trong giấc ngủ dài. Trên chiếc ghế gỗ dưới tán bạch dương, một thiếu niên ngồi lặng lẽ, tay ôm chặt chiếc khăn choàng màu nâu nhạt đã sờn mép.

Y tên là Việt Nam, một Omega yếu nhược, thân thể thường xuyên ốm đau, thị lực mờ nhạt như sương khói, lại mang theo một khiếm khuyết lớn lao: câm ngôn. Từ lúc mới lọt lòng, y chưa từng thốt ra tiếng gọi mẫu thân hay phụ thân. Thế gian của y trầm lặng đến mức có khi chính y cũng quên mất âm thanh vốn dĩ ra sao.

Thế nhưng, trời không tuyệt đường người. Vào mùa thu năm nọ, y được một quân nhân ngoại quốc mang huy hiệu hình lưỡi liềm và ngôi sao đỏ cứu về từ một cơn bạo loạn. Người ấy thân cao thể tráng, khí chất như lãnh phong, ánh mắt sâu như tuyết phủ Siberia. Hắn tên là USSR - người phương Bắc, mang dòng máu Alpha cổ truyền.

Từ ngày đó, Việt Nam được hắn đưa về trạm y tế trong căn cứ quân sự. Mỗi ngày, y được chăm sóc, được ăn no mặc ấm, được dạy học và làm quen với ngôn ngữ ký hiệu. Những ngón tay bé nhỏ vụng về từng chút ghép thành lời, rồi thành ý, là thứ ngôn ngữ đặc biệt chỉ hai người hiểu nhau. Hắn không cần nghe tiếng, chỉ cần nhìn ánh mắt y cũng hiểu được y vui hay buồn, đói hay mệt, cần hay muốn.

Một buổi chiều tàn, tuyết bắt đầu rơi. Việt Nam khoác áo choàng bông, tay khẽ gõ lên mặt bàn gỗ cũ kỹ trong thư phòng, ánh mắt hướng ra cửa sổ. USSR đi vào, tay cầm một cuốn sách dày và một chiếc hộp gỗ nhỏ.

“Ta có thứ này muốn tặng em.” - Hắn ngồi xuống đối diện, ánh mắt dịu dàng hiếm có.

Việt Nam nghiêng đầu, ra hiệu hỏi.

USSR mở hộp, bên trong là một chiếc chuông bạc nhỏ xíu, mặt khắc ký hiệu ngôn ngữ tay: “Ái”. Chuông không dùng để reo, mà treo trên cổ áo y, như một tín vật.

“Ta biết em không nói được. Nhưng chỉ cần chuông này khẽ lay, ta sẽ đến. Dù là bất cứ nơi nào.” - Hắn chậm rãi, giọng nói trầm ấm như gió Bắc.

Việt Nam nhìn hắn hồi lâu, rồi khẽ cúi đầu, đôi tay run run giơ lên ký hiệu: “Cảm... ơn... Anh.”

Từ buổi đó, chiếc chuông bạc trở thành vật bất ly thân. Nó không phát ra tiếng, nhưng mỗi lần rung, là một lần tim người phương Bắc khẽ thắt lại.

Đêm xuống, tuyết rơi trắng xóa. USSR ngồi bên lò sưởi, Việt Nam tựa vào vai hắn, tay cầm một quyển sách chữ lớn, chậm rãi đọc từng dòng không bằng tiếng, mà bằng mắt, bằng tay và bằng lòng.

USSR đặt tay lên mái tóc mềm, khẽ vuốt ve.

“Thế gian này huyên náo, nhưng ta chỉ cầu một góc nhỏ tĩnh lặng, có em, có ánh lửa, và những sớm mai tuyết phủ.”

Việt Nam không đáp, chỉ ngẩng đầu nhìn hắn, ánh mắt chứa chan ấm áp.

Trong cõi đời khắc nghiệt, giữa một thế giới đầy biến động, đôi khi điều đẹp nhất lại là những khoảnh khắc bình yên không cần lời nói, chỉ cần ánh nhìn và nhịp tim cùng nhau đồng điệu.

.

Gió mùa phương Bắc lại thổi về. Tuyết đã phủ kín sân trong, để lại một mảng trắng xóa dưới những tán bạch dương trụi lá. Trong viện nhỏ, nơi Việt Nam trú ngụ, từng tấm rèm dày được hạ thấp, giữ lấy hơi ấm mong manh giữa trời đông giá lạnh.

Việt Nam khoác lên mình áo hồ cừu trắng, tay cầm chiếc khăn len mà USSR từng tự tay đan. Mỗi vòng len quấn trên cổ y đều mang theo hơi thở trầm ổn, như lòng ngực rộng lớn kia luôn che chở cho y mỗi khi trời trở lạnh.

Y câm, nên y tĩnh. Y yếu, nên y mềm. Nhưng trong đáy lòng lại có một dòng suối lặng lẽ chảy, ấm áp mỗi khi ánh mắt người nọ dừng lại trên y. Tựa như loài chim nhỏ yếu ớt, nhưng một lòng muốn bay đến mặt trời, dù mặt trời kia có lạnh lùng hay xa vời đến thế nào đi nữa.

USSR đứng nơi bệ cửa sổ, trong tay là một chén trà nóng, khói bốc lên vẽ những vệt mơ hồ trong không khí. Hắn mặc quân trang dày, đường viền màu đỏ dọc vai như dải lửa uốn quanh người. Khi quay sang nhìn Việt Nam, ánh mắt ấy lại dịu đi, mang theo ý vị của một áng tuyết đầu mùa rơi trên cành mai khô.

“Cậu không lạnh chứ?” - Giọng nói trầm ấm vang lên, lặng lẽ phá tan màn tĩnh mịch.

Việt Nam khẽ lắc đầu, môi cong thành một nét cười rất nhẹ. Tay y chậm rãi giơ lên, những ngón tay mềm mại đan vào nhau thành chữ: “Có anh, không lạnh.”

USSR không đáp. Hắn đặt chén trà xuống bàn, tiến lại gần y. Mỗi bước chân nặng nề trên sàn gỗ đều mang theo cảm giác của núi băng dịch chuyển trầm chậm, nhưng vững vàng. Hắn cúi xuống, lấy tay sửa lại chiếc khăn trên cổ Việt Nam, sau đó dịu dàng siết nhẹ hai má y bằng lòng bàn tay thô ráp của kẻ từng quen súng đạn.

“Cậu gầy quá.” - Hắn trầm giọng, có phần trách cứ.

Việt Nam ngẩng đầu, ngón tay lại mấp máy. “Gầy thì anh mới ôm được hết.”

USSR hơi sững lại, khóe môi khẽ cong, ánh cười chỉ thoáng lướt qua trong nháy mắt nhưng đủ để lòng người ấm lại giữa băng tuyết.

Sau bữa tối, trời đổ tuyết lớn. Trong thư phòng, tiếng gió va vào cửa kính kêu rền rĩ như tiếng khóc. Việt Nam ôm chiếc đệm lông ngồi bên lò sưởi, còn USSR ngồi bên cạnh, tay cầm một cuốn sách văn học cổ điển.

Không khí thật tĩnh. Từng hớp trà, từng trang sách lật qua, đều chậm rãi. Bỗng Việt Nam ngước nhìn hắn, ánh mắt chậm chạp như muốn nói điều gì đó. Y giơ tay, viết lên lòng bàn tay USSR từng chữ.

“Có thể… cùng anh khiêu vũ không?”

USSR khẽ nhướng mày. “Cậu học lúc nào?”

Việt Nam ngượng ngùng cúi đầu, đôi má điểm hồng, sau lại giơ tay: “Xem sách… xem tranh… học trong lòng.”

USSR không nói gì thêm. Hắn đặt sách xuống, bước ra giữa gian phòng, kéo rèm cửa, điều chỉnh ánh sáng. Rồi hắn đưa tay về phía y, nghiêng đầu nhẹ:

“Lên đây, vũ công bé nhỏ.”

Việt Nam rụt rè đặt tay vào tay hắn. Bàn tay lớn bao bọc bàn tay bé, ấm như nắng sớm. Khi bước vào lòng hắn, cả thế giới như chỉ còn lại hai người - một người dẫn, một người theo, một người kiên định, một người dịu dàng.

Tiếng nhạc không vang lên, nhưng hai người lại như nghe được một bản tình ca giữa mùa tuyết trắng. Bàn chân nhỏ dẫm lên mũi giày to lớn, từng bước vụng về nhưng dịu dàng. Mỗi vòng xoay đều là một lời thề không nói, mỗi ánh nhìn là một câu hứa không thể phá vỡ.

USSR cúi xuống, trán chạm vào trán Việt Nam, khẽ thì thầm:
“Ta không biết khi nào cuộc chiến mới kết thúc, cũng không biết khi nào trời thôi rét. Nhưng ta biết dù là trăm năm sau hay chỉ một ngày nữa, ta vẫn muốn bên cậu, trong từng nhịp thở.”

Việt Nam nhìn hắn, nước mắt long lanh như tuyết rơi. Ngón tay vẽ lên không trung:

“Em cũng vậy.”

Gió đông dần lui, tuyết cũng vơi bớt. Trong viện, những cành mai trắng đã hé nụ, mang theo khí xuân e ấp. Một bầu không khí thanh lãnh mà ấm áp, như cảm giác khi nằm gọn trong vòng tay người thương, giữa thế gian đầy biến dịch.

Việt Nam vẫn không nói được, nhưng giờ đây đã quen dùng bút, tay, và ánh mắt để nói lên lòng mình. Dẫu không có lời, y lại nói được nhiều hơn hết thảy vì người đối diện y là USSR, kẻ đã học cách đọc cả sự im lặng.

Một ngày nọ, khi tuyết vừa tan, trời còn chưa sáng hẳn, USSR trở về từ quân doanh. Trên tay hắn ôm một hài tử nhỏ, thân thể gầy gò, tóc xám như tro, khuôn mặt đen nhẻm vì khói bụi chiến tranh. Hài tử bị bỏ lại bên cánh đồng cháy rụi, chẳng còn ai thân thích.

Hắn đặt đứa trẻ trước mặt Việt Nam, ánh mắt dịu xuống:

“Ta không thể bỏ mặc. Nhưng… có cậu, nó mới có thể sống.”

Việt Nam nhìn đứa trẻ một lúc lâu. Hài tử ấy mở mắt, ngơ ngác nhìn y. Việt Nam vươn tay, run rẩy vuốt nhẹ mái tóc lẫn bùn đất của nó. Đứa trẻ không khóc, chỉ vùi đầu vào lòng y, như tìm được một bến cảng sau bao bão tố.

Kể từ hôm ấy, viện nhỏ thêm một sinh mệnh. Y đặt tên cho hài tử ấy là Minh Tuyết - “Tuyết sáng” giữa băng giá. Và từ hôm ấy, trong từng bữa cơm, từng lần tắm rửa, trong tiếng lò sưởi cháy lép bép và trong từng ánh mắt Việt Nam nhìn về phía hài tử, tình mẫu tử vô thanh lan tỏa.

USSR từng đêm đều lặng lẽ ngắm nhìn cảnh tượng ấy, người y thương ôm một hài tử nhỏ trên đùi, dùng ngón tay chỉ từng chữ trong sách để dạy nó đọc. Hắn không nói, nhưng ánh mắt như khắc một câu thề nguyện: Đời này, chốn này, là mái ấm.

Hôm nọ, tuyết tan hết. USSR dẫn Việt Nam cùng Minh Tuyết ra ngoài. Bên bờ hồ, nước đã không còn đóng băng. Gió thổi làm mái tóc y bay nhẹ, trên môi là nụ cười như ánh trăng lướt qua mặt hồ. Việt Nam đặt tay lên ngực mình, mắt nhìn về phía hắn.

“Cảm ơn… đã mang con đến với em.” - Y viết lên lòng bàn tay hắn, nét chữ dịu dàng như mưa xuân.

USSR nắm lấy tay y, đưa lên môi hôn nhẹ. Hắn trầm giọng, từng chữ như khắc vào tâm mạch:

“Không phải ta mang đến, mà là ông trời biết cậu chính là ‘mẫu thân’ tốt nhất thế gian này.”

Việt Nam khẽ nghiêng đầu, nụ cười hiện rõ nơi khóe mắt. Rồi y viết tiếp:

“Anh cũng là người phụ thân tốt nhất. Minh Tuyết… có hai người, là phúc.”

USSR ôm y vào lòng, thật chặt. Như ôm cả thế giới đã từng vỡ vụn nay ghép lại. Như giữ lấy một đóa hoa yếu ớt nhưng kiên cường nở giữa tuyết giá.

Giữa tiếng gió, giữa tiếng cười khe khẽ của Minh Tuyết, hắn thì thầm bên tai y:

“Cậu là gia đình. Là quê nhà. Là cội gốc khiến ta biết mỉm cười…”

Gió cuối xuân phảng phất hương thảo mộc. Trong sân viện nhỏ, một gốc hoa đào đã nở rộ, phấn hồng lay động theo từng nhịp gió thoảng. Trên hiên gỗ, Việt Nam ngồi dưới tán cây, tay ôm Minh Tuyết, mi mục ôn hòa như tranh thủy mặc.

Minh Tuyết đã cao hơn một chút, đôi mắt không còn đượm sầu, mà sáng như lưu ly. Nó học được cách giao tiếp bằng ký hiệu, thậm chí dùng chút khẩu hình đơn giản như y từng làm. Mỗi ngày trôi qua, đều là khúc nhạc êm dịu dệt nên từ sự lặng yên và bao dung.

USSR rửa tay trở về từ nhà bếp, trên tay là bát canh hầm thơm ngát. Ánh tà dương rọi lên bờ vai rắn chắc của hắn, khiến cả bóng hình như được dát vàng. Hắn đặt bát canh lên bàn, rồi ngồi xuống đối diện Việt Nam.

“Cậu vất vả rồi.” - hắn khẽ nói, lấy khăn tay lau giọt mồ hôi nhỏ nơi thái dương của y.

Việt Nam đưa tay viết:

“Chỉ cần mỗi ngày đều được thấy anh, thấy con, thì chẳng có gì gọi là khổ cực.”

USSR nhìn chữ ấy, cười khẽ, rồi ghé sát trán mình vào trán y. Khoảnh khắc ấy, trời đất như lặng im. Gió thổi dịu dàng, hoa rơi từng cánh, lướt qua vai áo, qua ánh mắt ân cần.

“Ta từng nghĩ đời mình sẽ chỉ có chiến tranh, lạnh lẽo và khói thuốc.” - hắn thì thầm - “Nhưng khi ôm cậu lần đầu tiên, ta biết, thì ra ‘nhân sinh’ còn có tên gọi khác: chính là cậu.”

Việt Nam ngượng ngùng cụp mắt, đôi tai hơi ửng hồng. Y không đáp, chỉ siết nhẹ tay hắn.

Bình yên là đây, không phải những yến tiệc huy hoàng, cũng chẳng cần tiếng nhạc linh đình, mà chính là cảnh ba người quây quần bên mâm cơm nóng, cùng nhau xem Minh Tuyết viết chữ, cùng nhau dọn vườn sau giờ chiều, cùng nhau đón gió đầu hạ dưới tán hoa nở rộ.

Đêm xuống, trong phòng chỉ có ánh đèn dầu dịu nhẹ. USSR bế Minh Tuyết đã ngủ say đặt vào giường, rồi quay trở lại bên Việt Nam.

Y ngồi trên giường, đan khăn, tay tuy yếu nhưng từng mũi kim vẫn đều đặn, kiên nhẫn.

“Cho ai vậy?” - hắn hỏi khẽ.

Việt Nam ngẩng lên, tay viết:

“Cho anh. Đông tới rồi, phải giữ ấm.”

USSR siết lấy tay y, hôn lên mu bàn tay ấy. Giọng hắn run nhẹ:

“Cậu là ấm áp lớn nhất đời ta. Không có ai giữ ấm tốt hơn cậu…”

Ngoài hiên, mưa xuân tí tách gõ vào mái ngói. Bên trong căn phòng gỗ nhỏ, hơi ấm người, hơi ấm trà, và hơi ấm của tâm hồn giao hòa lặng lẽ.

Một đời này, không cần tráng lệ, không cầu trường sinh. Chỉ cần có người ngồi bên cạnh, cùng yên lặng mà sống, cùng bình an mà già thif cũng đã là viên mãn.

Hết.

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz