ZingTruyen.Xyz

Bóng khăn giữa làn đạn

1. Đêm trước giông bão

doancarat

Địa đạo Tân Quy, Củ Chi
Đêm 19 tháng 1 năm 1968 (23 Tết Mậu Thân)

 Ánh sáng từ chiếc đèn dầu nhỏ khẽ rung trên trần hầm như sắp tắt bất cứ lúc nào. Cái bóng của bốn người lính hắt lên vách đất nâu sẫm, méo mó như những con rối câm. Mùi đất trộn mùi khói, ngai ngái, hăng hăng, ngấm vào áo quần, da thịt và cả tâm trí. Địa đạo mùa khô không ngập nước, nhưng bụi đất và cái nóng ngầm vẫn khiến người ta lúc nào cũng như đang hấp chín từ bên trong.

 Nguyễn Văn Huy ngồi tựa lưng vào vách, mắt lim dim, nhưng không hề ngủ. Tay phải vẫn giữ thói quen cũ: nắm hờ chuôi dao găm quấn vải đen. Anh mặc bộ bà ba màu đất, tay áo xắn cao, để lộ bắp tay rám nắng, sạm sần vì thuốc súng và muối rừng.

 Ở tuổi hai mươi ba, Huy đã có gần tám năm đi rừng, bốn năm đặc công, ba lần bị thương, hai lần lạc đơn vị, một lần suýt chết khi tháo mìn địch cài bẫy. Anh là tổ trưởng trinh sát của trung đội đặc công số 2 – đội được phân công mở tuyến đánh sâu vào Hóc Môn trong chiến dịch Tết Mậu Thân.

**

 Huy sinh ra ở một xóm nhỏ ven kênh Bến Lức, Long An. Quê anh không có điện, không có đường lớn, chỉ có ruộng lúa, cây cầu tre và những đêm trời lặng như thở. Cha anh là ông Sáu Cò – một phu đồn điền cao su từng bị bắt giam vì tổ chức bãi công hồi 1950. Sau năm 1954, ông bị thương tật, phải về quê làm rẫy. Mẹ anh, bà Tư Cúc, bán cháo lòng ở chợ huyện, nuôi năm đứa con lớn lên trong gió bụi chiến tranh. Huy là con thứ ba – lặng lẽ, ít nói và ham học.

 Anh từng là học trò giỏi nhất trường làng. Thầy Bảy, người gốc Quảng, dạy Quốc ngữ, từng viết thư xin cho Huy lên học ở Sài Gòn. Nhưng đời không để cho người nông dân mộng mơ. Năm Huy mười sáu tuổi, mẹ anh qua đời vì sốt rét. Ba tháng sau, lính bảo an đột kích làng, giết chết anh Hai vì nghi theo Việt Cộng. Huy bỏ học, bỏ luôn ý định làm thầy giáo, lên rừng gia nhập du kích. Từ đó, cái tên "Huy con ông Sáu" dần trở thành "Huy Đất" – gắn với những trận càn, những lần đột nhập giữa đêm đen, và cả những cuộc rút lui trong máu.

**

 Đêm nay, Huy không đi một mình. Ba người đồng đội sát cánh cùng anh đều đang chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp cận tuyến địa đạo phía Đông – nơi có tổ mở đường do một nữ chiến sĩ chỉ huy. Họ phải phối hợp gỡ bẫy, mở lối cho lực lượng chủ lực tiến vào Sài Gòn.

Huy nhìn về phía mấy bóng người đang lục tục chuẩn bị.

 Lê Văn Đức – biệt danh "Đức Kèn" – người gốc Cai Lậy, Tiền Giang. Đức cao, ốm, da trắng xanh vì sốt rừng. Tính tình bốc đồng, miệng lúc nào cũng lanh lẹ như sợ thiên hạ quên mình. Trước khi nhập ngũ, anh chơi kèn harmonica cho đoàn văn công xã. Vào rừng, không có kèn, anh dùng ống tre chế ra thứ gọi là "sáo cạp đất", mỗi lần thổi là khiến cả hầm bật cười vì chênh phô.

    "Ê, mấy anh nghĩ coi, con gái đội công binh, chắc tay cứng lắm ha? Chắc bắt tay là mình run." – Đức nói, vừa buộc lại dây dép râu.

 Tùng "Lép" – tên thật là Nguyễn Minh Tùng, người Cần Đước. Mới mười tám tuổi, nhỏ người, da ngăm, cặp mắt lúc nào cũng lấm lét như sợ mọi thứ xung quanh sụp xuống. Nhưng cậu có đôi tai cực thính – từng phát hiện ra tiếng bánh xích địch từ hơn 1 cây số. Tùng hiền, ít nói, và đặc biệt tôn thờ Huy như anh ruột.

    "Anh Đức nói bậy hoài. Người ta là chiến sĩ, không phải để tụi mình ngó nghía." – Tùng đỏ mặt, tay vẫn cặm cụi tra dầu vào súng.

 Ba Vinh, người lớn tuổi nhất nhóm – 42 tuổi, từng là chủ tiệm hớt tóc ở Tân Bình. Có vợ, có con, vẫn lên đường khi hay tin em trai chết trong trận Bàu Bàng. Ông là người pha trò giỏi, nhưng giấu kín nỗi buồn. Mỗi lần được thư nhà, ông đều lặng im ngồi một mình cả đêm.

    "Nè, tụi bay, vô trận rồi đừng có mà 'say gái', quên đường về là chết oan." – Ba Vinh vừa nói vừa cười, rút từ túi áo một bọc mứt gừng nhỏ.

    "Của con gái tui gửi. Mùng Một không được ăn tết, thì ăn từ đêm 23." – ông đưa cho từng người.

    "Chú Ba, có gả con gái cho tụi con hông?" – Đức "Kèn" chọc.

    "Chừng nào tụi bay sống sót ra khỏi đêm 30, tao tính." – ông đáp tỉnh rụi.

 Cả hầm cười rộ. Tiếng cười bị đất nuốt chửng, nhưng vẫn ấm. Giữa cái lạnh, cái mùi thuốc súng, mồ hôi, và nguy cơ tử thần rình rập, tiếng cười ấy là sợi chỉ mong manh giữ con người khỏi tan vỡ.

**

 Huy nhìn họ, chậm rãi thở ra.

 Anh biết, đêm 30 sẽ rất khác. Địch không nghĩ ta sẽ đánh trong Tết. Nhưng điều đó không bảo đảm thắng lợi dễ dàng. Họ là nhóm mũi nhọn – mở đường giữa địa đạo, gỡ bẫy mìn, vượt hỏa lực... và nếu may mắn, sống sót để đón giao thừa trong lòng địch.

 Anh rút từ túi ngực một tấm ảnh cũ: cha mẹ anh, chụp từ năm 1953. Ảnh ố vàng, góc trái đã rách. Anh từng có thêm một ảnh của mẹ lúc bà ngồi bán cháo, nhưng đánh rơi khi rút quân khỏi căn cứ Dầu Tiếng. Huy nhìn thật lâu, rồi nhét lại vào áo, gần tim.

 Bên ngoài, tiếng gió thổi qua khe thông hơi – gió khô, mang theo hơi bụi.

 Đức thổi sáo tre một đoạn bài "Lòng Mẹ", nghe nghèn nghẹn giữa đất.

 Tùng "Lép" đặt tay lên đất – thói quen mỗi lần chuẩn bị xuất phát.

 Ba Vinh vuốt lại dây ba lô, lặng lẽ.

 Huy hít một hơi thật sâu, đứng dậy:

    "Tới giờ. Di chuyển. Theo sơ đồ A5. Tổ mở đường sẽ đón ở ngách G3."

 Đức "Kèn" búng tay cái tách:

    "Đi thôi, các chàng trai đất thép!"

 Cả nhóm cúi người, chui vào đường hầm nhỏ chỉ vừa một thân người.

 Mỗi bước đi, là một nhịp tim nén lại.
 Mỗi mét hầm tối, là một thước phim quay chậm của số phận.

 Và trong lòng Huy, không hiểu vì sao, có điều gì đó vừa cựa mình – như thể một cánh cửa nhỏ trong trái tim vốn im lìm bấy lâu sắp được hé mở.

 Tiếng đất tróc lách tách như xương già nứt nẻ. Bốn người đàn ông lặng lẽ bò sâu qua lớp đất bùn và rễ cây vắt ngang. Địa đạo Củ Chi về đêm lạnh buốt lưng, mồ hôi vã ra lại bị đất dính khô từng vệt như máu đọng. Ở nơi chỉ có tiếng thở và tim đập, mọi giác quan đều trở nên bén nhọn.

 Từ khi vượt trạm K6 trở vào lòng "Đất Thép" – vùng lõi hiểm yếu đang chuẩn bị cho chiến dịch Mậu Thân – Huy biết: bất cứ sai sót nào đều phải trả giá bằng máu. Lệnh giao đã rõ: tổ đặc công của anh sẽ kiểm tra độ an toàn của đường chuyển quân G3 – tuyến nối với mạng lưới công binh đang đào ngách ra sát khu vực thị trấn Hóc Môn, sẵn sàng cho đêm tổng tấn công.

 Càng chui sâu vào lòng đất, không khí càng nặng. Địa đạo đoạn này thấp và hẹp, chỉ đủ cho một người bò, phần mái bị sụt lở một vài chỗ, đất bụi rơi lả tả khi ai đó khẽ động tay vào thành hầm. Mỗi bước bò như là một thử thách. Cái bóng đèn pin bọc đỏ phía trước lắc lư theo nhịp tay Đức, ánh sáng lập lòe như mắt lửa giữa lòng đất.

 Huy đi đầu, theo sau là Đức, Tùng, và Ba Vinh chốt đuôi. Họ không nói một lời. Hơi thở tiết kiệm. Tiếng thở trở thành một phần của tiếng đất.

 Họ là gia đình duy nhất của Huy từ khi rời quê ở Bến Lức. Căn nhà nhỏ giữa ruộng lúa bị đốt sạch khi Huy 17 tuổi. Từ đó, cậu bé ấy sống nhờ vào những người đồng đội đầu tiên, và giờ, nơi đây, trong lòng đất, anh lại tìm thấy ba khuôn mặt luôn lấm lem bùn đất nhưng sáng rực tình đồng đội.

 Khi tới ngách rẽ thứ ba, Huy dừng lại.

    "Chỗ này có mùi khác." – anh lẩm bẩm, chồm người sát đất.

 Tùng vội bò lên cạnh, căng tai. Cậu khẽ gật, rồi ra dấu: có tiếng kim loại cọ nhẹ – rất xa nhưng rõ ràng.

 Huy gật đầu. Đó là một trong những loại bẫy mới – mìn có dây giật nối âm thanh, hoặc tệ hơn: thiết bị nghe trộm của lính Mỹ. Địch từng phát hiện các ngách địa đạo tại Bến Đình, sau đó đặt micro thu âm sâu dưới đất, chờ nghe động tĩnh. Nếu đúng, thì họ đang bò vào ổ rình.

    "Tụi bây lùi lại một thân người." – Huy thì thầm.

 Anh rút trong túi áo ra một lọ tro đen – hỗn hợp than củi và phấn hoa. Rắc nhẹ lên nền hầm phía trước. Mắt Huy nheo lại – ánh sáng hắt từ đèn đầu lộ ra một đường chỉ mảnh giữa tro: sợi dây cước căng ngang, cách mặt đất chừng 15cm.

    "Dây kéo, dạng 'snap-pull'. Đạp vô là nổ hàng loạt." – Huy lầm bầm.

 Tùng khẽ nuốt nước miếng. Đức văng thầm trong họng:
    "Mẹ nó, đoạn này là hành lang kết nối. Mà tụi nó đã tới rồi sao?"

 Ba Vinh từ phía sau, khẽ nói:
    "Chắc nhóm trinh sát bên Bến Súc bị lộ. Nếu địch dòm được bản đồ hầm, đoạn này là đường chuyển quân chính."

 Huy lục túi, rút ra cây gậy thăm, nhẹ nhàng luồn vào khoảng hở phía trên dây cước. Anh lần theo điểm tựa – đầu còn lại nối với một lon đựng thứ gì đó nghe rổn rảng. Có thể là mìn bi, hoặc pháo sáng cảnh báo. Trong không gian chật hẹp thế này, bất cứ thứ gì nổ cũng đều thành sát thương tuyệt đối.

 Đức chồm tới, mắt sáng:

    "Anh để em vô cắt. Em khéo tay, đã từng tháo mìn ở Phú Mỹ."

    "Không." – Huy nói ngay. "Mày nóng tính. Mày run tay là tụi mình đi luôn."

    "Để tôi." – Ba Vinh nói, rút từ bao ngực một lưỡi dao lam, sắc và mỏng như sợi tóc.

 Ông trườn lên, nằm áp sát đất, như một con cá bống trườn dưới bùn, miệng mím chặt. Mất gần năm phút, tiếng tách rất nhỏ vang lên – dây bị cắt.

 Họ im lặng thêm mười giây nữa, rồi cùng thở phào.

    "Trời đất, đúng là tim muốn văng khỏi ngực." – Đức lầm bầm, rồi bật cười khẽ.

    "Chú Ba mà mở tiệm hớt tóc lại sau này, chắc phải thêm nghề tháo mìn." – Huy mỉm cười.

    "Thì trước giờ cũng rạch mặt người ta quen rồi..." – Ba Vinh đáp tỉnh queo.

 Cả bốn khúc khích. Tiếng cười bị bóp nghẹt trong hầm, nhưng như một làn hơi mát len vào lòng. Dù chỉ là trong khoảnh khắc, họ thấy mình vẫn là con người – biết sợ, biết đùa, biết thương nhau – giữa một thế giới chỉ toàn máu, đất, và lửa.

**

 Sau đoạn rẽ, hầm mở rộng hơn. Tới đoạn giao cắt, Huy dừng lại. Anh rút bản đồ gấp lại nhiều lần, soi dưới đèn.

    "Tụi mình sắp tới điểm G3. Chỗ đó giao với đội công binh. Từ đây sẽ do họ mở lối."

    "Có gái thiệt hông đó?" – Đức hỏi nhỏ, nửa đùa nửa thật.

    "Chú mày nhìn thấy gái là mất tập trung liền." – Ba Vinh cười khẩy.

    "Không phải... nhưng mà... tôi nghe người ta đồn... người chỉ huy đội đó là một cô gái gốc Củ Chi, từng đục hầm qua tuyến lửa ở Quảng Trị. Tên gì đó, hình như Thảo..."

 Huy nghe tới đó, trong lòng có một tia tò mò lạ lùng. Gái miền Trung, mở hầm địa đạo, mà lại chỉ huy cả một tổ? Điều đó hiếm. Nhưng nếu đúng, thì cô ta phải là người gan lì và tài ba.

**

 Tới ngách G3, họ dừng lại. Phía trước là một vách đất cứng, có dấu tay và móng cuốc mới. Có vẻ như nhóm công binh vừa mở ngách phụ, rồi tạm rút về.

 Tùng đặt tai lên đất, lắng nghe. Một lúc sau, cậu thì thầm:

    "Có tiếng... ba người... đang bò từ phía ngược lại."

 Cả nhóm bật dậy, chỉnh lại vũ khí. Một cuộc gặp trong lòng đất, không nhìn mặt, chỉ nghe tiếng, có thể là bạn hoặc là địch.

 Bỗng từ bên kia vách đất, giọng con gái vang lên – khẽ nhưng rõ:

    "Tổ đặc công số 2? Có ai tên Huy không?"

 Huy giật mình.
 Đức thốt:
    "Cha mẹ ơi, chưa gặp mặt mà người ta đã hỏi tên. Duyên trời định rồi đó anh Huy!"

 Ba Vinh phá lên cười khẽ.
 Tùng thì che miệng như cố nén cười.

 Huy ngẩng lên, ánh mắt lóe sáng giữa ánh đèn dầu mờ ảo.

    "Tôi đây. Tổ trưởng Huy."

 Giọng bên kia đáp:

    "Tôi là Thảo. Chúng tôi tới đón anh."

 Trong lòng Huy – một điều gì đó, vừa mở ra.

 Không phải tiếng mìn, cũng không phải tiếng súng – ...mà là tiếng gõ rất khẽ nơi trái tim đã quá lâu không ai chạm tới.

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Xyz